Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2115

Năm 2115
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Tháng 1
ĐNNTN4
846 Đinh Sửu
Đ792T7
ĐB351TBTùy
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2115
Tháng 1
1 6/12Thứ Ba
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: TB
2 7/12Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
3 8/12Thứ Năm
TS: Tây
NH: ĐN
4 9/12Thứ Sáu
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Nam
5 10/12Thứ Bảy
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
6 11/12Tiểu HànChủ Nhật
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
7 12/12Thứ Hai
TS: Tây
NH: TB
8 13/12Thứ Ba
TS: Nam
NH: TC
9 14/12Thứ Tư
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: ĐN
10 15/12Thứ Năm
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Đông
11 16/12Thứ Sáu
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
12 17/12Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Bắc
13 18/12Chủ Nhật
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Nam
14 19/12Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
15 20/12Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
16 21/12Thứ Tư
TS: Nam
NH: TB
17 22/12Thứ Năm
TS: Đông
NH: TC
18 23/12Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
19 24/12Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Đông
20 25/12Đại HànChủ Nhật
1 Canh Thìn 9Thái
TS: Nam
NH: TN
21 26/12Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
22 27/12Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Nam
23 28/12Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
24 29/12Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
25 30/12Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
26 1/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
27 2/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
28 3/1Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Đông
29 4/1Thứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
30 5/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Bắc
31 6/1Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook