Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2115ĐN | | N | | TN | 3 |
7 | 3 | 5 | Ất Hợi |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 3 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Tấn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2115
Tháng 1
1
6/12Thứ BaTS: Đông
NH: TB
2
7/12Thứ TưTS: Bắc
NH: TC
3
8/12Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
4
9/12Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
5
10/12Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
6
11/12Tiểu HànChủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
7
12/12Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
8
13/12Thứ BaTS: Nam
NH: TC
9
14/12Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
10
15/12Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
11
16/12Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
12
17/12Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
13
18/12Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
14
19/12Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB
15
20/12Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
16
21/12Thứ TưTS: Nam
NH: TB
17
22/12Thứ NămTS: Đông
NH: TC
18
23/12Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
19
24/12Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
20
25/12Đại HànChủ NhậtTS: Nam
NH: TN
21
26/12Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
22
27/12Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
23
28/12Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
24
29/12Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
25
30/12Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
26
1/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
27
2/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
28
3/1Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
29
4/1Thứ BaTS: Đông
NH: TN
30
5/1Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
31
6/1Thứ NămTS: Tây
NH: Nam