Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2115

Năm 2115
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Tháng 10
ĐNNTN6
279 Bính Tuất
Đ135T1
ĐB684TBCấn
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2115
Tháng 10
1 14/8Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Bắc
2 15/8Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
3 16/8Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
4 17/8Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐN
5 18/8Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
6 19/8Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
7 20/8Thứ Hai
2 Canh Tý 9Ích
TS: Nam
NH: Tây
8 21/8Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
9 22/8Hàn LộThứ Tư
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
10 23/8Thứ Năm
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Bắc
11 24/8Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TN
12 25/8Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Đông
13 26/8Chủ Nhật
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: ĐN
14 27/8Thứ Hai
TS: Tây
NH: TC
15 28/8Thứ Ba
TS: Nam
NH: TB
16 29/8Thứ Tư
TS: Đông
NH: Tây
17 30/8Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
18 1/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
19 2/9Thứ Bảy
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Bắc
20 3/9Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TN
21 4/9Thứ Hai
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Đông
22 5/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: ĐN
23 6/9Thứ Tư
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
24 7/9Sương GiángThứ Năm
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
25 8/9Thứ Sáu
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
26 9/9Thứ Bảy
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
27 10/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TB
28 11/9Thứ Hai
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
29 12/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
30 13/9Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
31 14/9Thứ Năm
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook