Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2115

Năm 2115
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Tháng 2
ĐNNTN8
168 Mậu Dần
Đ924T6
ĐB573TBPhong
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2115
Tháng 2
1 7/1Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
2 8/1Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Tây
3 9/1Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
4 10/1Lập XuânThứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
5 11/1Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: ĐN
6 12/1Thứ Tư
TS: Đông
NH: Đông
7 13/1Thứ Năm
1 Mậu Tuất 6Khiêm
TS: Bắc
NH: TN
8 14/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
9 15/1Thứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Nam
10 16/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
11 17/1Thứ Hai
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
12 18/1Thứ Ba
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
13 19/1Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
14 20/1Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐN
15 21/1Thứ Sáu
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
16 22/1Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TN
17 23/1Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Bắc
18 24/1Thứ Hai
TS: Đông
NH: Nam
19 25/1Vũ ThủyThứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
20 26/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
21 27/1Thứ Năm
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
22 28/1Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
23 29/1Thứ Bảy
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
24 1/2Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
25 2/2Thứ Hai
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
26 3/2Thứ Ba
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
27 4/2Thứ Tư
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
28 5/2Thứ Năm
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook