Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2115

Năm 2115
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Tháng 5
ĐNNTN3
735 Tân Tị
Đ681T7
ĐB249TBĐ.Hữu
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2115
Tháng 5
1 7/4Thứ Tư
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
2 8/4Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
3 9/4Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
4 10/4Thứ Bảy
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
5 11/4Chủ Nhật
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
6 12/4Lập HạThứ Hai
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
7 13/4Thứ Ba
6 Đinh Mão 9Tổn
TS: Tây
NH: Đông
8 14/4Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
9 15/4Thứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
10 16/4Thứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
11 17/4Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
12 18/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Tây
13 19/4Thứ Hai
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
14 20/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
15 21/4Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
16 22/4Thứ Năm
TS: Nam
NH: Đông
17 23/4Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TN
18 24/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Bắc
19 25/4Chủ Nhật
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
20 26/4Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐB
21 27/4Tiểu MãnThứ Ba
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
22 28/4Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TB
23 29/4Thứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
24 1/4Thứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
25 2/4Thứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
26 3/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
27 4/4Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
28 5/4Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
29 6/4Thứ Tư
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
30 7/4Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Tây
31 8/4Thứ Sáu
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook