Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2115ĐN | | N | | TN | 3 |
7 | 3 | 5 | Ất Hợi |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 3 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Tấn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2115
Tháng 6
1
9/4Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
2
10/4Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
3
11/4Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
4
12/4Thứ BaTS: Tây
NH: TN
5
13/4Thứ TưTS: Nam
NH: Bắc
6
14/4Mang ChủngThứ NămTS: Đông
NH: Nam
7
15/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
8
16/4Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
9
17/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
10
18/4Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
11
19/4Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
12
20/4Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
13
21/4Thứ NămTS: Nam
NH: TN
14
22/4Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
15
23/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
16
24/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
17
25/4Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
18
26/4Thứ BaTS: Đông
NH: TB
19
27/4Thứ TưTS: Bắc
NH: TC
20
28/4Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
21
29/4Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
22
1/5Hạ ChíThứ BảyTS: Đông
NH: TC
23
2/5Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
24
3/5Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
25
4/5Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
26
5/5Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
27
6/5Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
28
7/5Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
29
8/5Thứ BảyTS: Nam
NH: Đông
30
9/5Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN