Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2115

Năm 2115
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Tháng 6
ĐNNTN2
624 Nhâm Ngọ
Đ579T1
ĐB138TBTốn
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2115
Tháng 6
1 9/4Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
2 10/4Chủ Nhật
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
3 11/4Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Đông
4 12/4Thứ Ba
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
5 13/4Thứ Tư
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
6 14/4Mang ChủngThứ Năm
TS: Đông
NH: Nam
7 15/4Thứ Sáu
1 Mậu Tuất 6Khiêm
TS: Bắc
NH: ĐB
8 16/4Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
9 17/4Chủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: TB
10 18/4Thứ Hai
TS: Đông
NH: TC
11 19/4Thứ Ba
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
12 20/4Thứ Tư
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
13 21/4Thứ Năm
TS: Nam
NH: TN
14 22/4Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Bắc
15 23/4Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
16 24/4Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐB
17 25/4Thứ Hai
TS: Nam
NH: Tây
18 26/4Thứ Ba
TS: Đông
NH: TB
19 27/4Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
20 28/4Thứ Năm
TS: Tây
NH: ĐN
21 29/4Thứ Sáu
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
22 1/5Hạ ChíThứ Bảy
TS: Đông
NH: TC
23 2/5Chủ Nhật
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: TB
24 3/5Thứ Hai
TS: Tây
NH: Tây
25 4/5Thứ Ba
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
26 5/5Thứ Tư
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Nam
27 6/5Thứ Năm
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Bắc
28 7/5Thứ Sáu
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
29 8/5Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Đông
30 9/5Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook