Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2115

Năm 2115
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Tháng 7
ĐNNTN4
513 Quý Mùi
Đ468T8
ĐB927TBKhốn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2115
Tháng 7
1 10/5Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
2 11/5Thứ Ba
TS: Tây
NH: TB
3 12/5Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Bắc
4 13/5Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
5 14/5Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Đông
6 15/5Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
7 16/5Tiểu ThửChủ Nhật
TS: Nam
NH: TC
8 17/5Thứ Hai
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: TB
9 18/5Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Tây
10 19/5Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
11 20/5Thứ Năm
TS: Nam
NH: Nam
12 21/5Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Bắc
13 22/5Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
14 23/5Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
15 24/5Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐN
16 25/5Thứ Ba
TS: Đông
NH: TC
17 26/5Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TB
18 27/5Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Tây
19 28/5Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
20 29/5Thứ Bảy
3 Tân Tị7 Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Nam
21 1/6Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Bắc
22 2/6Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
23 3/6Đại ThửThứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Đông
24 4/6Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: ĐN
25 5/6Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
26 6/6Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
27 7/6Thứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Tây
28 8/6Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
29 9/6Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Nam
30 10/6Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Bắc
31 11/6Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook