Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2115

Năm 2115
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Tháng 8
ĐNNTN3
492 Giáp Thân
Đ357T9
ĐB816TBVị Tế
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 8 - 2115
Tháng 8
1 12/6Thứ Năm
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Đông
2 13/6Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
3 14/6Thứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
4 15/6Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: TB
5 16/6Thứ Hai
TS: Đông
NH: Tây
6 17/6Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
7 18/6Thứ Tư
2 Kỷ Hợi 2Quán
TS: Tây
NH: Nam
8 19/6Lập ThuThứ Năm
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Bắc
9 20/6Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TN
10 21/6Thứ Bảy
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Đông
11 22/6Chủ Nhật
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: ĐN
12 23/6Thứ Hai
TS: Nam
NH: TC
13 24/6Thứ Ba
TS: Đông
NH: TB
14 25/6Thứ Tư
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Tây
15 26/6Thứ Năm
TS: Tây
NH: ĐB
16 27/6Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Nam
17 28/6Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Bắc
18 29/6Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
19 30/6Thứ Hai
TS: Tây
NH: Đông
20 1/7Thứ Ba
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: ĐN
21 2/7Thứ Tư
TS: Đông
NH: TC
22 3/7Thứ Năm
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: TB
23 4/7Xử ThửThứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
24 5/7Thứ Bảy
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
25 6/7Chủ Nhật
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: TB
26 7/7Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Tây
27 8/7Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
28 9/7Thứ Tư
TS: Nam
NH: Nam
29 10/7Thứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
30 11/7Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
31 12/7Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook