Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2115

Năm 2115
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Tháng 9
ĐNNTN9
381 Ất Dậu
Đ246T4
ĐB795TBĐộn
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2115
Tháng 9
1 13/7Chủ Nhật
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
2 14/7Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
3 15/7Thứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
4 16/7Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
5 17/7Thứ Năm
TS: Nam
NH: TN
6 18/7Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
7 19/7Thứ Bảy
8 Canh Ngọ 9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
8 20/7Bạch LộChủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
9 21/7Thứ Hai
TS: Nam
NH: TB
10 22/7Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
11 23/7Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
12 24/7Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
13 25/7Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Bắc
14 26/7Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
15 27/7Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Đông
16 28/7Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
17 29/7Thứ Ba
TS: Nam
NH: TC
18 1/8Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
19 2/8Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Tây
20 3/8Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
21 4/8Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
22 5/8Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
23 6/8Thu PhânThứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
24 7/8Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
25 8/8Thứ Tư
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
26 9/8Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
27 10/8Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TB
28 11/8Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
29 12/8Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
30 13/8Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook