Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2116ĐN | | N | | TN | 6 |
6 | 2 | 4 | Bính Tý |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 3 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Di |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Tháng 1ĐN | | N | | TN | 9 |
5 | 1 | 3 | Kỷ Sửu |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 2 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | V.Vọng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2116
Tháng 1
1
17/11Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
2
18/11Thứ NămTS: Tây
NH: TB
3
19/11Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
4
20/11Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
5
21/11Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
6
22/11Tiểu HànThứ HaiTS: Tây
NH: TN
7
23/11Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
8
24/11Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
9
25/11Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
10
26/11Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
11
27/11Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
12
28/11Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
13
29/11Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
14
30/11Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
15
1/12Thứ TưTS: Nam
NH: TN
16
2/12Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
17
3/12Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
18
4/12Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
19
5/12Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
20
6/12Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
21
7/12Đại HànThứ BaTS: Bắc
NH: TC
22
8/12Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
23
9/12Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
24
10/12Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
25
11/12Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
26
12/12Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
27
13/12Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
28
14/12Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
29
15/12Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
30
16/12Thứ NămTS: Tây
NH: TC
31
17/12Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN