Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2116ĐN | | N | | TN | 6 |
6 | 2 | 4 | Bính Tý |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 3 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Di |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Tháng 10ĐN | | N | | TN | 1 |
8 | 4 | 6 | Mậu Tuất |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 6 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Khiêm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2116
Tháng 10
1
25/8Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
2
26/8Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
3
27/8Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
4
28/8Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
5
29/8Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
6
1/9Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
7
2/9Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
8
3/9Hàn LộThứ NămTS: Tây
NH: TC
9
4/9Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
10
5/9Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
11
6/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
12
7/9Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
13
8/9Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
14
9/9Thứ TưTS: Đông
NH: TN
15
10/9Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
16
11/9Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
17
12/9Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
18
13/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
19
14/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
20
15/9Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
21
16/9Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
22
17/9Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
23
18/9Sương GiángThứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
24
19/9Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
25
20/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
26
21/9Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
27
22/9Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
28
23/9Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
29
24/9Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
30
25/9Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
31
26/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc