Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2116

Năm 2116
ĐNNTN6
624 Bính Tý
Đ579T3
ĐB138TBDi
B
Tam SátNam
Tháng 5
ĐNNTN4
492 Quý Tị
Đ357T6
ĐB816TBQuải
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2116
Tháng 5
1 19/3Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
2 20/3Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TN
3 21/3Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
4 22/3Thứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
5 23/3Lập HạThứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
6 24/3Thứ Tư
TS: Nam
NH: Tây
7 25/3Thứ Năm
2 Quý Dậu 7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
8 26/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
9 27/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
10 28/3Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
11 29/3Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
12 1/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Bắc
13 2/4Thứ Tư
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
14 3/4Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
15 4/4Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
16 5/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TB
17 6/4Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
18 7/4Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
19 8/4Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
20 9/4Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
21 10/4Tiểu MãnThứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
22 11/4Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
23 12/4Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
24 13/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
25 14/4Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
26 15/4Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
27 16/4Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
28 17/4Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
29 18/4Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
30 19/4Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
31 20/4Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook