Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2116ĐN | | N | | TN | 6 |
6 | 2 | 4 | Bính Tý |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 3 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Di |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 4 |
4 | 9 | 2 | Quý Tị |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 6 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Quải |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2116
Tháng 5
1
19/3Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
2
20/3Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
3
21/3Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
4
22/3Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
5
23/3Lập HạThứ BaTS: Tây
NH: ĐB
6
24/3Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
7
25/3Thứ NămTS: Đông
NH: TB
8
26/3Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
9
27/3Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
10
28/3Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
11
29/3Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
12
1/4Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
13
2/4Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
14
3/4Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
15
4/4Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
16
5/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
17
6/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
18
7/4Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
19
8/4Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
20
9/4Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
21
10/4Tiểu MãnThứ NămTS: Tây
NH: Bắc
22
11/4Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
23
12/4Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
24
13/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
25
14/4Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
26
15/4Thứ BaTS: Nam
NH: TC
27
16/4Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
28
17/4Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
29
18/4Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
30
19/4Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
31
20/4Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam