Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2117

Năm 2117
ĐNNTN4
513 Đinh Sửu
Đ468T7
ĐB927TBTùy
B
Tam SátĐông
Tháng 10
ĐNNTN9
513 Canh Tuất
Đ468T9
ĐB927TBBỉ
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2117
Tháng 10
1 6/9Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Đông
2 7/9Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: ĐN
3 8/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TC
4 9/9Thứ Hai
TS: Nam
NH: TB
5 10/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: Tây
6 11/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
7 12/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
8 13/9Hàn LộThứ Sáu
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Bắc
9 14/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
10 15/9Chủ Nhật
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Đông
11 16/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: ĐN
12 17/9Thứ Ba
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
13 18/9Thứ Tư
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: TB
14 19/9Thứ Năm
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Tây
15 20/9Thứ Sáu
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
16 21/9Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Nam
17 22/9Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
18 23/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
19 24/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
20 25/9Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
21 26/9Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
22 27/9Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
23 28/9Sương GiángThứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
24 29/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
25 1/10Thứ Hai
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
26 2/10Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
27 3/10Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
28 4/10Thứ Năm
TS: Nam
NH: Đông
29 5/10Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
30 6/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
31 7/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook