Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2118
Từ 23:22,ngày 5/1- trước 10:52,ngày 4/2
ĐN | N | TN | 6 | |||
2 | 7 | 9 | Quý Sửu | |||
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 8 | |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Bí | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 10:52,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN | N | TN | 7 | |||
1 | 6 | 8 | Giáp Dần | |||
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 9 | |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Ký Tế | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 08:22,ngày 5/4
ĐN | N | TN | 1 | |||
9 | 5 | 7 | Ất Mão | |||
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 4 | |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Lâm | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 08:22,ngày 5/4- trước 00:50,ngày 6/5
ĐN | N | TN | 4 | |||
8 | 4 | 6 | Bính Thìn | |||
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 1 | |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Đoài | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 00:50,ngày 6/5- trước 04:20,ngày 6/6
ĐN | N | TN | 2 | |||
7 | 3 | 5 | Đinh Tị | |||
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 8 | |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | T.Súc | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 04:20,ngày 6/6- trước 14:18,ngày 7/7
ĐN | N | TN | 3 | |||
6 | 2 | 4 | Mậu Ngọ | |||
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 4 | |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Đỉnh | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 14:18,ngày 7/7- trước 00:17,ngày 8/8
ĐN | N | TN | 1 | |||
5 | 1 | 3 | Kỷ Mùi | |||
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 2 | |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Thăng | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 00:17,ngày 8/8- trước 03:46,ngày 8/9
ĐN | N | TN | 6 | |||
4 | 9 | 2 | Canh Thân | |||
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 2 | |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Mông | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 03:46,ngày 8/9- trước 20:12,ngày 8/10
ĐN | N | TN | 8 | |||
3 | 8 | 1 | Tân Dậu | |||
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 3 | |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | T.Quá | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 20:12,ngày 8/10- trước 00:12,ngày 8/11
ĐN | N | TN | 4 | |||
2 | 7 | 9 | Nhâm Tuất | |||
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 4 | |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Tụy | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 00:12,ngày 8/11- trước 17:40,ngày 7/12
ĐN | N | TN | 6 | |||
1 | 6 | 8 | Quý Hợi | |||
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 6 | |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Bác | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 17:40,ngày 7/12- trước 23:22,ngày 5/1
ĐN | N | TN | 1 | |||
9 | 5 | 7 | Giáp Tý | |||
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 1 | |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Khôn | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |