Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 7 |
4 | 9 | 2 | Tân Hợi |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 7 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Tỷ |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2117
Tháng 11
1
8/10Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
2
9/10Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
3
10/10Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
4
11/10Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
5
12/10Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
6
13/10Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
7
14/10Lập ĐôngChủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
8
15/10Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
9
16/10Thứ BaTS: Nam
NH: TB
10
17/10Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
11
18/10Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
12
19/10Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
13
20/10Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
14
21/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
15
22/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
16
23/10Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
17
24/10Thứ TưTS: Nam
NH: TC
18
25/10Thứ NămTS: Đông
NH: TB
19
26/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
20
27/10Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
21
28/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
22
29/10Tiểu TuyếtThứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
23
30/10Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
24
1/11Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
25
2/11Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
26
3/11Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
27
4/11Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
28
5/11Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
29
6/11Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
30
7/11Thứ BaTS: Đông
NH: Nam