Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2117

Năm 2117
ĐNNTN4
513 Đinh Sửu
Đ468T7
ĐB927TBTùy
B
Tam SátĐông
Tháng 2
ĐNNTN9
492 Nhâm Dần
Đ357T7
ĐB816TBĐ.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2117
Tháng 2
1 30/12Thứ Hai
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
2 1/1Thứ Ba
TS: Nam
NH: TC
3 2/1Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐN
4 3/1Lập XuânThứ Năm
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
5 4/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TN
6 5/1Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Bắc
7 6/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Nam
8 7/1Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
9 8/1Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
10 9/1Thứ Tư
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: TB
11 10/1Thứ Năm
TS: Đông
NH: TC
12 11/1Thứ Sáu
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: ĐN
13 12/1Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
14 13/1Chủ Nhật
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
15 14/1Thứ Hai
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Bắc
16 15/1Thứ Ba
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Nam
17 16/1Thứ Tư
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
18 17/1Thứ Năm
TS: Nam
NH: Tây
19 18/1Vũ ThủyThứ Sáu
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
20 19/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
21 20/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Tây
22 21/1Thứ Hai
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
23 22/1Thứ Ba
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
24 23/1Thứ Tư
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
25 24/1Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
26 25/1Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
27 26/1Thứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
28 27/1Chủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook