Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2118

Năm 2118
ĐNNTN8
492 Mậu Dần
Đ357T6
ĐB816TBPhong
B
Tam SátBắc
Tháng 1
ĐNNTN6
846 Quý Sửu
Đ792T8
ĐB351TB
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2118
Tháng 1
1 10/12Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TC
2 11/12Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐN
3 12/12Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Đông
4 13/12Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
5 14/12Tiểu HànThứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
6 15/12Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Nam
7 16/12Thứ Sáu
4 Quý Mùi 8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
8 17/12Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
9 18/12Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
10 19/12Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
11 20/12Thứ Ba
TS: Tây
NH: ĐN
12 21/12Thứ Tư
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Đông
13 22/12Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
14 23/12Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Bắc
15 24/12Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
16 25/12Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
17 26/12Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Tây
18 27/12Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TB
19 28/12Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
20 29/12Đại HànThứ Năm
8 Bính Thân 4Giải
TS: Nam
NH: ĐN
21 30/12Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Đông
22 1/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
23 2/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
24 3/1Thứ Hai
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Nam
25 4/1Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
26 5/1Thứ Tư
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
27 6/1Thứ Năm
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
28 7/1Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TC
29 8/1Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐN
30 9/1Chủ Nhật
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
31 10/1Thứ Hai
TS: Tây
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook