Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2118

Năm 2118
ĐNNTN8
492 Mậu Dần
Đ357T6
ĐB816TBPhong
B
Tam SátBắc
Tháng 10
ĐNNTN4
279 Nhâm Tuất
Đ135T4
ĐB684TBTụy
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2118
Tháng 10
1 17/8Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
2 18/8Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
3 19/8Thứ Hai
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Bắc
4 20/8Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
5 21/8Thứ Tư
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Đông
6 22/8Thứ Năm
TS: Tây
NH: ĐN
7 23/8Thứ Sáu
4 Bính Thìn 1Đoài
TS: Nam
NH: TC
8 24/8Hàn LộThứ Bảy
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: TB
9 25/8Chủ Nhật
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Tây
10 26/8Thứ Hai
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
11 27/8Thứ Ba
TS: Nam
NH: Nam
12 28/8Thứ Tư
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
13 29/8Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
14 30/8Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
15 1/9Thứ Bảy
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
16 2/9Chủ Nhật
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
17 3/9Thứ Hai
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
18 4/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
19 5/9Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
20 6/9Thứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
21 7/9Thứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
22 8/9Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
23 9/9Sương GiángChủ Nhật
TS: Nam
NH: TB
24 10/9Thứ Hai
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
25 11/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
26 12/9Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
27 13/9Thứ Năm
TS: Nam
NH: Tây
28 14/9Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
29 15/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Nam
30 16/9Chủ Nhật
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
31 17/9Thứ Hai
TS: Nam
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook