Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2118ĐN | | N | | TN | 8 |
4 | 9 | 2 | Mậu Dần |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 6 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Phong |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 6 |
1 | 6 | 8 | Quý Hợi |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 6 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Bác |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2118
Tháng 11
1
18/9Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
2
19/9Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
3
20/9Thứ NămTS: Tây
NH: TC
4
21/9Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
5
22/9Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
6
23/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
7
24/9Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
8
25/9Lập ĐôngThứ BaTS: Nam
NH: Bắc
9
26/9Thứ TưTS: Đông
NH: TN
10
27/9Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
11
28/9Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
12
29/9Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
13
1/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
14
2/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
15
3/10Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
16
4/10Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
17
5/10Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
18
6/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
19
7/10Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
20
8/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
21
9/10Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
22
10/10Tiểu TuyếtThứ BaTS: Bắc
NH: TB
23
11/10Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
24
12/10Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
25
13/10Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
26
14/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
27
15/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
28
16/10Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
29
17/10Thứ BaTS: Đông
NH: ĐN
30
18/10Thứ TưTS: Bắc
NH: TC