Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2118

Năm 2118
ĐNNTN8
492 Mậu Dần
Đ357T6
ĐB816TBPhong
B
Tam SátBắc
Tháng 4
ĐNNTN4
846 Bính Thìn
Đ792T1
ĐB351TBĐoài
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2118
Tháng 4
1 11/3Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TC
2 12/3Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐN
3 13/3Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Đông
4 14/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
5 15/3Thanh MinhThứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
6 16/3Thứ Tư
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
7 17/3Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐB
8 18/3Thứ Sáu
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
9 19/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TB
10 20/3Chủ Nhật
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
11 21/3Thứ Hai
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
12 22/3Thứ Ba
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
13 23/3Thứ Tư
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
14 24/3Thứ Năm
TS: Nam
NH: Bắc
15 25/3Thứ Sáu
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
16 26/3Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
17 27/3Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Tây
18 28/3Thứ Hai
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
19 29/3Thứ Ba
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
20 30/3Cốc VũThứ Tư
2 Bính Dần 4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
21 1/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: Đông
22 2/3Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TN
23 3/3Thứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
24 4/3Chủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
25 5/3Thứ Hai
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
26 6/3Thứ Ba
TS: Nam
NH: Tây
27 7/3Thứ Tư
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
28 8/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
29 9/3Thứ Sáu
TS: Tây
NH: ĐN
30 10/3Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook