Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2118

Năm 2118
ĐNNTN8
492 Mậu Dần
Đ357T6
ĐB816TBPhong
B
Tam SátBắc
Tháng 7
ĐNNTN1
513 Kỷ Mùi
Đ468T2
ĐB927TBThăng
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2118
Tháng 7
1 13/5Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TB
2 14/5Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Tây
3 15/5Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
4 16/5Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Nam
5 17/5Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Bắc
6 18/5Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
7 19/5Tiểu ThửThứ Năm
3 Giáp Thân 9Vị Tế
TS: Nam
NH: Đông
8 20/5Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: ĐN
9 21/5Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
10 22/5Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
11 23/5Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Tây
12 24/5Thứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
13 25/5Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Nam
14 26/5Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Bắc
15 27/5Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
16 28/5Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Đông
17 29/5Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐN
18 30/5Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
19 1/6Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: TB
20 2/6Thứ Tư
TS: Đông
NH: Tây
21 3/6Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
22 4/6Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
23 5/6Đại ThửThứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Bắc
24 6/6Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TN
25 7/6Thứ Hai
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Đông
26 8/6Thứ Ba
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: ĐN
27 9/6Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
28 10/6Thứ Năm
TS: Đông
NH: TB
29 11/6Thứ Sáu
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Tây
30 12/6Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐB
31 13/6Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook