Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2118ĐN | | N | | TN | 8 |
4 | 9 | 2 | Mậu Dần |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 6 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Phong |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 7ĐN | | N | | TN | 1 |
5 | 1 | 3 | Kỷ Mùi |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 2 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Thăng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 7 - 2118
Tháng 7
1
13/5Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
2
14/5Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
3
15/5Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
4
16/5Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
5
17/5Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
6
18/5Thứ TưTS: Tây
NH: TN
7
19/5Tiểu ThửThứ NămTS: Nam
NH: Đông
8
20/5Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
9
21/5Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
10
22/5Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
11
23/5Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
12
24/5Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
13
25/5Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
14
26/5Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
15
27/5Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
16
28/5Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
17
29/5Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
18
30/5Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
19
1/6Thứ BaTS: Nam
NH: TB
20
2/6Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
21
3/6Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
22
4/6Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
23
5/6Đại ThửThứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
24
6/6Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
25
7/6Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
26
8/6Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
27
9/6Thứ TưTS: Nam
NH: TC
28
10/6Thứ NămTS: Đông
NH: TB
29
11/6Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
30
12/6Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
31
13/6Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam