Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2119

Năm 2119
ĐNNTN7
381 Kỷ Mão
Đ246T8
ĐB795TBTiết
B
Tam SátTây
Tháng 2
ĐNNTN2
735 Bính Dần
Đ681T4
ĐB249TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2119
Tháng 2
1 22/12Thứ Tư
TS: Đông
NH: TC
2 23/12Thứ Năm
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: ĐN
3 24/12Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
4 25/12Lập XuânThứ Bảy
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
5 26/12Chủ Nhật
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Bắc
6 27/12Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Nam
7 28/12Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
8 29/12Thứ Tư
TS: Nam
NH: Tây
9 30/12Thứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: TB
10 1/1Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
11 2/1Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
12 3/1Chủ Nhật
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Nam
13 4/1Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
14 5/1Thứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
15 6/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
16 7/1Thứ Năm
TS: Nam
NH: TC
17 8/1Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: ĐN
18 9/1Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Đông
19 10/1Vũ ThủyChủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
20 11/1Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐN
21 12/1Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
22 13/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
23 14/1Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
24 15/1Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Nam
25 16/1Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
26 17/1Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
27 18/1Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
28 19/1Thứ Ba
TS: Nam
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook