Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2119ĐN | | N | | TN | 7 |
3 | 8 | 1 | Kỷ Mão |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 8 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Tiết |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2119
Tháng 4
1
22/2Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
2
23/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
3
24/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
4
25/2Thứ BaTS: Tây
NH: TB
5
26/2Thanh MinhThứ TưTS: Nam
NH: TC
6
27/2Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
7
28/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
8
29/2Thứ BảyTS: Tây
NH: TN
9
30/2Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
10
1/3Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
11
2/3Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
12
3/3Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
13
4/3Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
14
5/3Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
15
6/3Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
16
7/3Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
17
8/3Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
18
9/3Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
19
10/3Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
20
11/3Cốc VũThứ NămTS: Tây
NH: TC
21
12/3Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
22
13/3Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
23
14/3Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
24
15/3Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
25
16/3Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
26
17/3Thứ TưTS: Đông
NH: TN
27
18/3Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
28
19/3Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
29
20/3Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
30
21/3Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây