Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1920

Năm 1920
ĐN N TN 6
7 3 5 Canh Thân
Đ 6 8 1 T 2
ĐB 2 4 9 TB Mông
B
Tam Sát Nam

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1920

Từ 21:39,ngày 6/1- trước 09:26,ngày 5/2
ĐN N TN 4
2 7 9 Đinh Sửu
Đ 1 3 5 T 7
ĐB 6 8 4 TB Tùy
B
Tam Sát Đông
Từ 09:26,ngày 5/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 8
1 6 8 Mậu Dần
Đ 9 2 4 T 6
ĐB 5 7 3 TB Phong
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 09:13,ngày 5/4
ĐN N TN 7
9 5 7 Kỷ Mão
Đ 8 1 3 T 8
ĐB 4 6 2 TB Tiết
B
Tam Sát Tây
Từ 09:13,ngày 5/4- trước 03:07,ngày 6/5
ĐN N TN 1
8 4 6 Canh Thìn
Đ 7 9 2 T 9
ĐB 3 5 1 TB Thái
B
Tam Sát Nam
Từ 03:07,ngày 6/5- trước 07:43,ngày 6/6
ĐN N TN 3
7 3 5 Tân Tị
Đ 6 8 1 T 7
ĐB 2 4 9 TB Đ.Hữu
B
Tam Sát Đông
Từ 07:43,ngày 6/6- trước 18:10,ngày 7/7
ĐN N TN 2
6 2 4 Nhâm Ngọ
Đ 5 7 9 T 1
ĐB 1 3 8 TB Tốn
B
Tam Sát Bắc
Từ 18:10,ngày 7/7- trước 03:50,ngày 8/8
ĐN N TN 4
5 1 3 Quý Mùi
Đ 4 6 8 T 8
ĐB 9 2 7 TB Khốn
B
Tam Sát Tây
Từ 03:50,ngày 8/8- trước 06:20,ngày 8/9
ĐN N TN 3
4 9 2 Giáp Thân
Đ 3 5 7 T 9
ĐB 8 1 6 TB Vị Tế
B
Tam Sát Nam
Từ 06:20,ngày 8/9- trước 21:24,ngày 8/10
ĐN N TN 9
3 8 1 Ất Dậu
Đ 2 4 6 T 4
ĐB 7 9 5 TB Độn
B
Tam Sát Đông
Từ 21:24,ngày 8/10- trước 00:00,ngày 8/11
ĐN N TN 6
2 7 9 Bính Tuất
Đ 1 3 5 T 1
ĐB 6 8 4 TB Cấn
B
Tam Sát Bắc
Từ 00:00,ngày 8/11- trước 16:26,ngày 7/12
ĐN N TN 8
1 6 8 Đinh Hợi
Đ 9 2 4 T 8
ĐB 5 7 3 TB Dự
B
Tam Sát Tây
Từ 16:26,ngày 7/12- trước 21:39,ngày 6/1
ĐN N TN 7
9 5 7 Mậu Tý
Đ 8 1 3 T 4
ĐB 4 6 2 TB Truân
B
Tam Sát Nam