Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1921

Năm 1921
ĐN N TN 8
6 2 4 Tân Dậu
Đ 5 7 9 T 3
ĐB 1 3 8 TB T.Quá
B
Tam Sát Đông

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1921

Từ 03:30,ngày 6/1- trước 15:17,ngày 4/2
ĐN N TN 9
8 4 6 Kỷ Sửu
Đ 7 9 2 T 2
ĐB 3 5 1 TB V.Vọng
B
Tam Sát Đông
Từ 15:17,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 3
7 3 5 Canh Dần
Đ 6 8 1 T 1
ĐB 2 4 9 TB Ly
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 15:04,ngày 5/4
ĐN N TN 2
6 2 4 Tân Mão
Đ 5 7 9 T 3
ĐB 1 3 8 TB T.Phu
B
Tam Sát Tây
Từ 15:04,ngày 5/4- trước 08:57,ngày 6/5
ĐN N TN 6
5 1 3 Nhâm Thìn
Đ 4 6 8 T 4
ĐB 9 2 7 TB Đ.Súc
B
Tam Sát Nam
Từ 08:57,ngày 6/5- trước 13:33,ngày 6/6
ĐN N TN 4
4 9 2 Quý Tị
Đ 3 5 7 T 6
ĐB 8 1 6 TB Quải
B
Tam Sát Đông
Từ 13:33,ngày 6/6- trước 00:00,ngày 8/7
ĐN N TN 9
3 8 1 Giáp Ngọ
Đ 2 4 6 T 1
ĐB 7 9 5 TB Càn
B
Tam Sát Bắc
Từ 00:00,ngày 8/7- trước 09:40,ngày 8/8
ĐN N TN 7
2 7 9 Ất Mùi
Đ 1 3 5 T 6
ĐB 6 8 4 TB Tỉnh
B
Tam Sát Tây
Từ 09:40,ngày 8/8- trước 12:10,ngày 8/9
ĐN N TN 8
1 6 8 Bính Thân
Đ 9 2 4 T 4
ĐB 5 7 3 TB Giải
B
Tam Sát Nam
Từ 12:10,ngày 8/9- trước 03:14,ngày 9/10
ĐN N TN 4
9 5 7 Đinh Dậu
Đ 8 1 3 T 9
ĐB 4 6 2 TB Hàm
B
Tam Sát Đông
Từ 03:14,ngày 9/10- trước 05:52,ngày 8/11
ĐN N TN 1
8 4 6 Mậu Tuất
Đ 7 9 2 T 6
ĐB 3 5 1 TB Khiêm
B
Tam Sát Bắc
Từ 05:52,ngày 8/11- trước 22:18,ngày 7/12
ĐN N TN 2
7 3 5 Kỷ Hợi
Đ 6 8 1 T 2
ĐB 2 4 9 TB Quán
B
Tam Sát Tây
Từ 22:18,ngày 7/12- trước 03:30,ngày 6/1
ĐN N TN 2
6 2 4 Canh Tý
Đ 5 7 9 T 9
ĐB 1 3 8 TB Ích
B
Tam Sát Nam