Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1922

Năm 1922
ĐN N TN 4
5 1 3 Nhâm Tuất
Đ 4 6 8 T 4
ĐB 9 2 7 TB Tụy
B
Tam Sát Bắc

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1922

Từ 09:22,ngày 6/1- trước 21:09,ngày 4/2
ĐN N TN 1
5 1 3 Tân Sửu
Đ 4 6 8 T 3
ĐB 9 2 7 TB M.Di
B
Tam Sát Đông
Từ 21:09,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 9
4 9 2 Nhâm Dần
Đ 3 5 7 T 7
ĐB 8 1 6 TB Đ.Nhân
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 20:55,ngày 5/4
ĐN N TN 8
3 8 1 Quý Mão
Đ 2 4 6 T 7
ĐB 7 9 5 TB Q.Muội
B
Tam Sát Tây
Từ 20:55,ngày 5/4- trước 14:48,ngày 6/5
ĐN N TN 3
2 7 9 Giáp Thìn
Đ 1 3 5 T 2
ĐB 6 8 4 TB Khuê
B
Tam Sát Nam
Từ 14:48,ngày 6/5- trước 19:24,ngày 6/6
ĐN N TN 7
1 6 8 Ất Tị
Đ 9 2 4 T 3
ĐB 5 7 3 TB Nhu
B
Tam Sát Đông
Từ 19:24,ngày 6/6- trước 05:50,ngày 8/7
ĐN N TN 4
9 5 7 Bính Ngọ
Đ 8 1 3 T 3
ĐB 4 6 2 TB Đ.Quá
B
Tam Sát Bắc
Từ 05:50,ngày 8/7- trước 15:30,ngày 8/8
ĐN N TN 6
8 4 6 Đinh Mùi
Đ 7 9 2 T 7
ĐB 3 5 1 TB Cổ
B
Tam Sát Tây
Từ 15:30,ngày 8/8- trước 18:01,ngày 8/9
ĐN N TN 2
7 3 5 Mậu Thân
Đ 6 8 1 T 6
ĐB 2 4 9 TB Hoán
B
Tam Sát Nam
Từ 18:01,ngày 8/9- trước 09:05,ngày 9/10
ĐN N TN 3
6 2 4 Kỷ Dậu
Đ 5 7 9 T 8
ĐB 1 3 8 TB Lữ
B
Tam Sát Đông
Từ 09:05,ngày 9/10- trước 11:43,ngày 8/11
ĐN N TN 9
5 1 3 Canh Tuất
Đ 4 6 8 T 9
ĐB 9 2 7 TB Bỉ
B
Tam Sát Bắc
Từ 11:43,ngày 8/11- trước 04:10,ngày 8/12
ĐN N TN 7
4 9 2 Tân Hợi
Đ 3 5 7 T 7
ĐB 8 1 6 TB Tỷ
B
Tam Sát Tây
Từ 04:10,ngày 8/12- trước 09:22,ngày 6/1
ĐN N TN 8
3 8 1 Nhâm Tý
Đ 2 4 6 T 1
ĐB 7 9 5 TB Chấn
B
Tam Sát Nam