Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1923

Năm 1923
ĐN N TN 6
4 9 2 Quý Hợi
Đ 3 5 7 T 6
ĐB 8 1 6 TB Bác
B
Tam Sát Tây

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1923

Từ 15:14,ngày 6/1- trước 03:01,ngày 5/2
ĐN N TN 6
2 7 9 Quý Sửu
Đ 1 3 5 T 8
ĐB 6 8 4 TB
B
Tam Sát Đông
Từ 03:01,ngày 5/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 7
1 6 8 Giáp Dần
Đ 9 2 4 T 9
ĐB 5 7 3 TB Ký Tế
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 23:59,ngày 3/4
ĐN N TN 1
9 5 7 Ất Mão
Đ 8 1 3 T 4
ĐB 4 6 2 TB Lâm
B
Tam Sát Tây
Từ 23:59,ngày 3/4- trước 20:38,ngày 6/5
ĐN N TN 4
8 4 6 Bính Thìn
Đ 7 9 2 T 1
ĐB 3 5 1 TB Đoài
B
Tam Sát Nam
Từ 20:38,ngày 6/5- trước 23:59,ngày 4/6
ĐN N TN 2
7 3 5 Đinh Tị
Đ 6 8 1 T 8
ĐB 2 4 9 TB T.Súc
B
Tam Sát Đông
Từ 23:59,ngày 4/6- trước 11:41,ngày 8/7
ĐN N TN 3
6 2 4 Mậu Ngọ
Đ 5 7 9 T 4
ĐB 1 3 8 TB Đỉnh
B
Tam Sát Bắc
Từ 11:41,ngày 8/7- trước 21:21,ngày 8/8
ĐN N TN 1
5 1 3 Kỷ Mùi
Đ 4 6 8 T 2
ĐB 9 2 7 TB Thăng
B
Tam Sát Tây
Từ 21:21,ngày 8/8- trước 23:51,ngày 8/9
ĐN N TN 6
4 9 2 Canh Thân
Đ 3 5 7 T 2
ĐB 8 1 6 TB Mông
B
Tam Sát Nam
Từ 23:51,ngày 8/9- trước 14:57,ngày 9/10
ĐN N TN 8
3 8 1 Tân Dậu
Đ 2 4 6 T 3
ĐB 7 9 5 TB T.Quá
B
Tam Sát Đông
Từ 14:57,ngày 9/10- trước 17:34,ngày 8/11
ĐN N TN 4
2 7 9 Nhâm Tuất
Đ 1 3 5 T 4
ĐB 6 8 4 TB Tụy
B
Tam Sát Bắc
Từ 17:34,ngày 8/11- trước 10:01,ngày 8/12
ĐN N TN 6
1 6 8 Quý Hợi
Đ 9 2 4 T 6
ĐB 5 7 3 TB Bác
B
Tam Sát Tây
Từ 10:01,ngày 8/12- trước 15:14,ngày 6/1
ĐN N TN 1
9 5 7 Giáp Tý
Đ 8 1 3 T 1
ĐB 4 6 2 TB Khôn
B
Tam Sát Nam