Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1939

Năm 1939
ĐN N TN 7
6 2 4 Kỷ Mão
Đ 5 7 9 T 8
ĐB 1 3 8 TB Tiết
B
Tam Sát Tây

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1939

Từ 12:22,ngày 6/1- trước 00:07,ngày 5/2
ĐN N TN 3
8 4 6 Ất Sửu
Đ 7 9 2 T 6
ĐB 3 5 1 TB P.Hạp
B
Tam Sát Đông
Từ 00:07,ngày 5/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 2
7 3 5 Bính Dần
Đ 6 8 1 T 4
ĐB 2 4 9 TB G.Nhân
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 23:41,ngày 5/4
ĐN N TN 6
6 2 4 Đinh Mão
Đ 5 7 9 T 9
ĐB 1 3 8 TB Tổn
B
Tam Sát Tây
Từ 23:41,ngày 5/4- trước 17:26,ngày 6/5
ĐN N TN 9
5 1 3 Mậu Thìn
Đ 4 6 8 T 6
ĐB 9 2 7 TB
B
Tam Sát Nam
Từ 17:26,ngày 6/5- trước 21:57,ngày 6/6
ĐN N TN 8
4 9 2 Kỷ Tị
Đ 3 5 7 T 2
ĐB 8 1 6 TB Đ.Tráng
B
Tam Sát Đông
Từ 21:57,ngày 6/6- trước 08:21,ngày 8/7
ĐN N TN 8
3 8 1 Canh Ngọ
Đ 2 4 6 T 9
ĐB 7 9 5 TB Hằng
B
Tam Sát Bắc
Từ 08:21,ngày 8/7- trước 18:03,ngày 8/8
ĐN N TN 9
2 7 9 Tân Mùi
Đ 1 3 5 T 3
ĐB 6 8 4 TB Tụng
B
Tam Sát Tây
Từ 18:03,ngày 8/8- trước 20:39,ngày 8/9
ĐN N TN 1
1 6 8 Nhâm Thân
Đ 9 2 4 T 7
ĐB 5 7 3 TB
B
Tam Sát Nam
Từ 20:39,ngày 8/9- trước 11:51,ngày 9/10
ĐN N TN 2
9 5 7 Quý Dậu
Đ 8 1 3 T 7
ĐB 4 6 2 TB Tiệm
B
Tam Sát Đông
Từ 11:51,ngày 9/10- trước 14:35,ngày 8/11
ĐN N TN 7
8 4 6 Giáp Tuất
Đ 7 9 2 T 2
ĐB 3 5 1 TB Kiển
B
Tam Sát Bắc
Từ 14:35,ngày 8/11- trước 07:07,ngày 8/12
ĐN N TN 3
7 3 5 Ất Hợi
Đ 6 8 1 T 3
ĐB 2 4 9 TB Tấn
B
Tam Sát Tây
Từ 07:07,ngày 8/12- trước 12:22,ngày 6/1
ĐN N TN 6
6 2 4 Bính Tý
Đ 5 7 9 T 3
ĐB 1 3 8 TB Di
B
Tam Sát Nam