Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1940

Năm 1940
ĐN N TN 1
5 1 3 Canh Thìn
Đ 4 6 8 T 9
ĐB 9 2 7 TB Thái
B
Tam Sát Nam

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1940

Từ 18:13,ngày 6/1- trước 05:58,ngày 5/2
ĐN N TN 4
5 1 3 Đinh Sửu
Đ 4 6 8 T 7
ĐB 9 2 7 TB Tùy
B
Tam Sát Đông
Từ 05:58,ngày 5/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 8
4 9 2 Mậu Dần
Đ 3 5 7 T 6
ĐB 8 1 6 TB Phong
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 05:31,ngày 5/4
ĐN N TN 7
3 8 1 Kỷ Mão
Đ 2 4 6 T 8
ĐB 7 9 5 TB Tiết
B
Tam Sát Tây
Từ 05:31,ngày 5/4- trước 23:17,ngày 5/5
ĐN N TN 1
2 7 9 Canh Thìn
Đ 1 3 5 T 9
ĐB 6 8 4 TB Thái
B
Tam Sát Nam
Từ 23:17,ngày 5/5- trước 03:47,ngày 6/6
ĐN N TN 3
1 6 8 Tân Tị
Đ 9 2 4 T 7
ĐB 5 7 3 TB Đ.Hữu
B
Tam Sát Đông
Từ 03:47,ngày 6/6- trước 14:11,ngày 7/7
ĐN N TN 2
9 5 7 Nhâm Ngọ
Đ 8 1 3 T 1
ĐB 4 6 2 TB Tốn
B
Tam Sát Bắc
Từ 14:11,ngày 7/7- trước 23:53,ngày 7/8
ĐN N TN 4
8 4 6 Quý Mùi
Đ 7 9 2 T 8
ĐB 3 5 1 TB Khốn
B
Tam Sát Tây
Từ 23:53,ngày 7/8- trước 02:29,ngày 8/9
ĐN N TN 3
7 3 5 Giáp Thân
Đ 6 8 1 T 9
ĐB 2 4 9 TB Vị Tế
B
Tam Sát Nam
Từ 02:29,ngày 8/9- trước 17:41,ngày 8/10
ĐN N TN 9
6 2 4 Ất Dậu
Đ 5 7 9 T 4
ĐB 1 3 8 TB Độn
B
Tam Sát Đông
Từ 17:41,ngày 8/10- trước 20:27,ngày 7/11
ĐN N TN 6
5 1 3 Bính Tuất
Đ 4 6 8 T 1
ĐB 9 2 7 TB Cấn
B
Tam Sát Bắc
Từ 20:27,ngày 7/11- trước 12:59,ngày 7/12
ĐN N TN 8
4 9 2 Đinh Hợi
Đ 3 5 7 T 8
ĐB 8 1 6 TB Dự
B
Tam Sát Tây
Từ 12:59,ngày 7/12- trước 18:13,ngày 6/1
ĐN N TN 7
3 8 1 Mậu Tý
Đ 2 4 6 T 4
ĐB 7 9 5 TB Truân
B
Tam Sát Nam