Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1939

Năm 1939
ĐN N TN 7
6 2 4 Kỷ Mão
Đ 5 7 9 T 8
ĐB 1 3 8 TB Tiết
B
Tam Sát Tây
Tháng 4
ĐN N TN 9
5 1 3 Mậu Thìn
Đ 4 6 8 T 6
ĐB 9 2 7 TB
B
Tam Sát Nam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 1939
Tháng 4
1 12/2 Thứ Bảy
9 Mậu Thìn 6
TS: Nam
NH: ĐB
2 13/2 Chủ Nhật
8 Kỷ Tị 2 Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
3 14/2 Thứ Hai
8 Canh Ngọ 9 Hằng
TS: Bắc
NH: TB
4 15/2 Thứ Ba
9 Tân Mùi 3 Tụng
TS: Tây
NH: TC
5 16/2 Thanh Minh Thứ Tư
1 Nhâm Thân 7
TS: Nam
NH: ĐN
6 17/2 Thứ Năm
2 Quý Dậu 7 Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
7 18/2 Thứ Sáu
7 Giáp Tuất 2 Kiển
TS: Bắc
NH: TN
8 19/2 Thứ Bảy
3 Ất Hợi 3 Tấn
TS: Tây
NH: Bắc
9 20/2 Chủ Nhật
6 Bính Tý 3 Di
TS: Nam
NH: Nam
10 21/2 Thứ Hai
4 Đinh Sửu 7 Tùy
TS: Đông
NH: ĐB
11 22/2 Thứ Ba
8 Mậu Dần 6 Phong
TS: Bắc
NH: Tây
12 23/2 Thứ Tư
7 Kỷ Mão 8 Tiết
TS: Tây
NH: TB
13 24/2 Thứ Năm
1 Canh Thìn 9 Thái
TS: Nam
NH: TC
14 25/2 Thứ Sáu
3 Tân Tị 7 Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
15 26/2 Thứ Bảy
2 Nhâm Ngọ 1 Tốn
TS: Bắc
NH: Đông
16 27/2 Chủ Nhật
4 Quý Mùi 8 Khốn
TS: Tây
NH: TN
17 28/2 Thứ Hai
3 Giáp Thân 9 Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
18 29/2 Thứ Ba
9 Ất Dậu 4 Độn
TS: Đông
NH: Nam
19 1/3 Thứ Tư
6 Bính Tuất 1 Cấn
TS: Bắc
NH: ĐB
20 2/3 Thứ Năm
8 Đinh Hợi 8 Dự
TS: Tây
NH: Tây
21 3/3 Cốc Vũ Thứ Sáu
7 Mậu Tý 4 Truân
TS: Nam
NH: Nam
22 4/3 Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu 2 V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
23 5/3 Chủ Nhật
3 Canh Dần 1 Ly
TS: Bắc
NH: Tây
24 6/3 Thứ Hai
2 Tân Mão 3 T.Phu
TS: Tây
NH: TB
25 7/3 Thứ Ba
6 Nhâm Thìn 4 Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
26 8/3 Thứ Tư
4 Quý Tị 6 Quải
TS: Đông
NH: ĐN
27 9/3 Thứ Năm
9 Giáp Ngọ 1 Càn
TS: Bắc
NH: Đông
28 10/3 Thứ Sáu
7 Ất Mùi 6 Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
29 11/3 Thứ Bảy
8 Bính Thân 4 Giải
TS: Nam
NH: Bắc
30 12/3 Chủ Nhật
4 Đinh Dậu 9 Hàm
TS: Đông
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalo chat facebook