Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1953
Từ 21:56,ngày 5/1- trước 09:39,ngày 4/2
ĐN | N | TN | 6 | |||
2 | 7 | 9 | Quý Sửu | |||
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 8 | |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Bí | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 09:39,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN | N | TN | 7 | |||
1 | 6 | 8 | Giáp Dần | |||
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 9 | |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Ký Tế | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 09:03,ngày 5/4
ĐN | N | TN | 1 | |||
9 | 5 | 7 | Ất Mão | |||
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 4 | |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Lâm | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 09:03,ngày 5/4- trước 02:42,ngày 6/5
ĐN | N | TN | 4 | |||
8 | 4 | 6 | Bính Thìn | |||
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 1 | |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Đoài | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 02:42,ngày 6/5- trước 07:08,ngày 6/6
ĐN | N | TN | 2 | |||
7 | 3 | 5 | Đinh Tị | |||
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 8 | |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | T.Súc | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 07:08,ngày 6/6- trước 17:30,ngày 7/7
ĐN | N | TN | 3 | |||
6 | 2 | 4 | Mậu Ngọ | |||
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 4 | |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Đỉnh | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 17:30,ngày 7/7- trước 03:13,ngày 8/8
ĐN | N | TN | 1 | |||
5 | 1 | 3 | Kỷ Mùi | |||
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 2 | |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Thăng | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 03:13,ngày 8/8- trước 05:53,ngày 8/9
ĐN | N | TN | 6 | |||
4 | 9 | 2 | Canh Thân | |||
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 2 | |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Mông | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
Từ 05:53,ngày 8/9- trước 21:10,ngày 8/10
ĐN | N | TN | 8 | |||
3 | 8 | 1 | Tân Dậu | |||
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 3 | |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | T.Quá | |
B | ||||||
Tam Sát | Đông |
Từ 21:10,ngày 8/10- trước 00:01,ngày 8/11
ĐN | N | TN | 4 | |||
2 | 7 | 9 | Nhâm Tuất | |||
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 4 | |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Tụy | |
B | ||||||
Tam Sát | Bắc |
Từ 00:01,ngày 8/11- trước 16:37,ngày 7/12
ĐN | N | TN | 6 | |||
1 | 6 | 8 | Quý Hợi | |||
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 6 | |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Bác | |
B | ||||||
Tam Sát | Tây |
Từ 16:37,ngày 7/12- trước 21:56,ngày 5/1
ĐN | N | TN | 1 | |||
9 | 5 | 7 | Giáp Tý | |||
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 1 | |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Khôn | |
B | ||||||
Tam Sát | Nam |
GIEO QUẺ HỎI VIỆC