Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1968

Năm 1968
ĐN N TN 2
4 9 2 Mậu Thân
Đ 3 5 7 T 6
ĐB 8 1 6 TB Hoán
B
Tam Sát Nam

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1968

Từ 13:27,ngày 6/1- trước 01:09,ngày 5/2
ĐN N TN 6
2 7 9 Quý Sửu
Đ 1 3 5 T 8
ĐB 6 8 4 TB
B
Tam Sát Đông
Từ 01:09,ngày 5/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 7
1 6 8 Giáp Dần
Đ 9 2 4 T 9
ĐB 5 7 3 TB Ký Tế
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 00:22,ngày 5/4
ĐN N TN 1
9 5 7 Ất Mão
Đ 8 1 3 T 4
ĐB 4 6 2 TB Lâm
B
Tam Sát Tây
Từ 00:22,ngày 5/4- trước 17:55,ngày 5/5
ĐN N TN 4
8 4 6 Bính Thìn
Đ 7 9 2 T 1
ĐB 3 5 1 TB Đoài
B
Tam Sát Nam
Từ 17:55,ngày 5/5- trước 22:16,ngày 5/6
ĐN N TN 2
7 3 5 Đinh Tị
Đ 6 8 1 T 8
ĐB 2 4 9 TB T.Súc
B
Tam Sát Đông
Từ 22:16,ngày 5/6- trước 08:36,ngày 7/7
ĐN N TN 3
6 2 4 Mậu Ngọ
Đ 5 7 9 T 4
ĐB 1 3 8 TB Đỉnh
B
Tam Sát Bắc
Từ 08:36,ngày 7/7- trước 18:21,ngày 7/8
ĐN N TN 1
5 1 3 Kỷ Mùi
Đ 4 6 8 T 2
ĐB 9 2 7 TB Thăng
B
Tam Sát Tây
Từ 18:21,ngày 7/8- trước 21:05,ngày 7/9
ĐN N TN 6
4 9 2 Canh Thân
Đ 3 5 7 T 2
ĐB 8 1 6 TB Mông
B
Tam Sát Nam
Từ 21:05,ngày 7/9- trước 12:29,ngày 8/10
ĐN N TN 8
3 8 1 Tân Dậu
Đ 2 4 6 T 3
ĐB 7 9 5 TB T.Quá
B
Tam Sát Đông
Từ 12:29,ngày 8/10- trước 15:25,ngày 7/11
ĐN N TN 4
2 7 9 Nhâm Tuất
Đ 1 3 5 T 4
ĐB 6 8 4 TB Tụy
B
Tam Sát Bắc
Từ 15:25,ngày 7/11- trước 08:05,ngày 7/12
ĐN N TN 6
1 6 8 Quý Hợi
Đ 9 2 4 T 6
ĐB 5 7 3 TB Bác
B
Tam Sát Tây
Từ 08:05,ngày 7/12- trước 13:27,ngày 6/1
ĐN N TN 1
9 5 7 Giáp Tý
Đ 8 1 3 T 1
ĐB 4 6 2 TB Khôn
B
Tam Sát Nam