Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1969

Năm 1969
ĐN N TN 3
3 8 1 Kỷ Dậu
Đ 2 4 6 T 8
ĐB 7 9 5 TB Lữ
B
Tam Sát Đông

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1969

Từ 19:15,ngày 5/1- trước 06:57,ngày 4/2
ĐN N TN 3
8 4 6 Ất Sửu
Đ 7 9 2 T 6
ĐB 3 5 1 TB P.Hạp
B
Tam Sát Đông
Từ 06:57,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 2
7 3 5 Bính Dần
Đ 6 8 1 T 4
ĐB 2 4 9 TB G.Nhân
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 06:09,ngày 5/4
ĐN N TN 6
6 2 4 Đinh Mão
Đ 5 7 9 T 9
ĐB 1 3 8 TB Tổn
B
Tam Sát Tây
Từ 06:09,ngày 5/4- trước 23:41,ngày 5/5
ĐN N TN 9
5 1 3 Mậu Thìn
Đ 4 6 8 T 6
ĐB 9 2 7 TB
B
Tam Sát Nam
Từ 23:41,ngày 5/5- trước 04:02,ngày 6/6
ĐN N TN 8
4 9 2 Kỷ Tị
Đ 3 5 7 T 2
ĐB 8 1 6 TB Đ.Tráng
B
Tam Sát Đông
Từ 04:02,ngày 6/6- trước 14:22,ngày 7/7
ĐN N TN 8
3 8 1 Canh Ngọ
Đ 2 4 6 T 9
ĐB 7 9 5 TB Hằng
B
Tam Sát Bắc
Từ 14:22,ngày 7/7- trước 00:06,ngày 8/8
ĐN N TN 9
2 7 9 Tân Mùi
Đ 1 3 5 T 3
ĐB 6 8 4 TB Tụng
B
Tam Sát Tây
Từ 00:06,ngày 8/8- trước 02:51,ngày 8/9
ĐN N TN 1
1 6 8 Nhâm Thân
Đ 9 2 4 T 7
ĐB 5 7 3 TB
B
Tam Sát Nam
Từ 02:51,ngày 8/9- trước 18:15,ngày 8/10
ĐN N TN 2
9 5 7 Quý Dậu
Đ 8 1 3 T 7
ĐB 4 6 2 TB Tiệm
B
Tam Sát Đông
Từ 18:15,ngày 8/10- trước 21:12,ngày 7/11
ĐN N TN 7
8 4 6 Giáp Tuất
Đ 7 9 2 T 2
ĐB 3 5 1 TB Kiển
B
Tam Sát Bắc
Từ 21:12,ngày 7/11- trước 13:53,ngày 7/12
ĐN N TN 3
7 3 5 Ất Hợi
Đ 6 8 1 T 3
ĐB 2 4 9 TB Tấn
B
Tam Sát Tây
Từ 13:53,ngày 7/12- trước 19:15,ngày 5/1
ĐN N TN 6
6 2 4 Bính Tý
Đ 5 7 9 T 3
ĐB 1 3 8 TB Di
B
Tam Sát Nam