Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1973

Năm 1973
ĐN N TN 6
8 4 6 Quý Sửu
Đ 7 9 2 T 8
ĐB 3 5 1 TB
B
Tam Sát Đông

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1973

Từ 18:26,ngày 5/1- trước 06:08,ngày 4/2
ĐN N TN 6
5 1 3 Quý Sửu
Đ 4 6 8 T 8
ĐB 9 2 7 TB
B
Tam Sát Đông
Từ 06:08,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 7
4 9 2 Giáp Dần
Đ 3 5 7 T 9
ĐB 8 1 6 TB Ký Tế
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 05:17,ngày 5/4
ĐN N TN 1
3 8 1 Ất Mão
Đ 2 4 6 T 4
ĐB 7 9 5 TB Lâm
B
Tam Sát Tây
Từ 05:17,ngày 5/4- trước 22:48,ngày 5/5
ĐN N TN 4
2 7 9 Bính Thìn
Đ 1 3 5 T 1
ĐB 6 8 4 TB Đoài
B
Tam Sát Nam
Từ 22:48,ngày 5/5- trước 03:07,ngày 6/6
ĐN N TN 2
1 6 8 Đinh Tị
Đ 9 2 4 T 8
ĐB 5 7 3 TB T.Súc
B
Tam Sát Đông
Từ 03:07,ngày 6/6- trước 13:27,ngày 7/7
ĐN N TN 3
9 5 7 Mậu Ngọ
Đ 8 1 3 T 4
ĐB 4 6 2 TB Đỉnh
B
Tam Sát Bắc
Từ 13:27,ngày 7/7- trước 23:12,ngày 7/8
ĐN N TN 1
8 4 6 Kỷ Mùi
Đ 7 9 2 T 2
ĐB 3 5 1 TB Thăng
B
Tam Sát Tây
Từ 23:12,ngày 7/8- trước 01:58,ngày 8/9
ĐN N TN 6
7 3 5 Canh Thân
Đ 6 8 1 T 2
ĐB 2 4 9 TB Mông
B
Tam Sát Nam
Từ 01:58,ngày 8/9- trước 17:24,ngày 8/10
ĐN N TN 8
6 2 4 Tân Dậu
Đ 5 7 9 T 3
ĐB 1 3 8 TB T.Quá
B
Tam Sát Đông
Từ 17:24,ngày 8/10- trước 20:23,ngày 7/11
ĐN N TN 4
5 1 3 Nhâm Tuất
Đ 4 6 8 T 4
ĐB 9 2 7 TB Tụy
B
Tam Sát Bắc
Từ 20:23,ngày 7/11- trước 13:05,ngày 7/12
ĐN N TN 6
4 9 2 Quý Hợi
Đ 3 5 7 T 6
ĐB 8 1 6 TB Bác
B
Tam Sát Tây
Từ 13:05,ngày 7/12- trước 18:26,ngày 5/1
ĐN N TN 1
3 8 1 Giáp Tý
Đ 2 4 6 T 1
ĐB 7 9 5 TB Khôn
B
Tam Sát Nam