Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1973

Năm 1973
ĐN N TN 6
8 4 6 Quý Sửu
Đ 7 9 2 T 8
ĐB 3 5 1 TB
B
Tam Sát Đông
Tháng 2
ĐN N TN 7
4 9 2 Giáp Dần
Đ 3 5 7 T 9
ĐB 8 1 6 TB Ký Tế
B
Tam Sát Bắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 1973
Tháng 2
1 29/12 Thứ Năm
9 Mậu Thìn 6
TS: Nam
NH: TC
2 30/12 Thứ Sáu
8 Kỷ Tị 2 Đ.Tráng
TS: Đông
NH: ĐN
3 1/1 Thứ Bảy
8 Canh Ngọ 9 Hằng
TS: Bắc
NH: Đông
4 2/1 Lập Xuân Chủ Nhật
9 Tân Mùi 3 Tụng
TS: Tây
NH: TN
5 3/1 Thứ Hai
1 Nhâm Thân 7
TS: Nam
NH: Bắc
6 4/1 Thứ Ba
2 Quý Dậu 7 Tiệm
TS: Đông
NH: Nam
7 5/1 Thứ Tư
7 Giáp Tuất 2 Kiển
TS: Bắc
NH: ĐB
8 6/1 Thứ Năm
3 Ất Hợi 3 Tấn
TS: Tây
NH: Tây
9 7/1 Thứ Sáu
6 Bính Tý 3 Di
TS: Nam
NH: TB
10 8/1 Thứ Bảy
4 Đinh Sửu 7 Tùy
TS: Đông
NH: TC
11 9/1 Chủ Nhật
8 Mậu Dần 6 Phong
TS: Bắc
NH: ĐN
12 10/1 Thứ Hai
7 Kỷ Mão 8 Tiết
TS: Tây
NH: Đông
13 11/1 Thứ Ba
1 Canh Thìn 9 Thái
TS: Nam
NH: TN
14 12/1 Thứ Tư
3 Tân Tị 7 Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
15 13/1 Thứ Năm
2 Nhâm Ngọ 1 Tốn
TS: Bắc
NH: Nam
16 14/1 Thứ Sáu
4 Quý Mùi 8 Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
17 15/1 Thứ Bảy
3 Giáp Thân 9 Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
18 16/1 Chủ Nhật
9 Ất Dậu 4 Độn
TS: Đông
NH: TB
19 17/1 Vũ Thủy Thứ Hai
6 Bính Tuất 1 Cấn
TS: Bắc
NH: ĐB
20 18/1 Thứ Ba
8 Đinh Hợi 8 Dự
TS: Tây
NH: Tây
21 19/1 Thứ Tư
7 Mậu Tý 4 Truân
TS: Nam
NH: TB
22 20/1 Thứ Năm
9 Kỷ Sửu 2 V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
23 21/1 Thứ Sáu
3 Canh Dần 1 Ly
TS: Bắc
NH: ĐN
24 22/1 Thứ Bảy
2 Tân Mão 3 T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
25 23/1 Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn 4 Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
26 24/1 Thứ Hai
4 Quý Tị 6 Quải
TS: Đông
NH: Bắc
27 25/1 Thứ Ba
9 Giáp Ngọ 1 Càn
TS: Bắc
NH: Nam
28 26/1 Thứ Tư
7 Ất Mùi 6 Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalo chat facebook