Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1975

Năm 1975
ĐN N TN 1
6 2 4 Ất Mão
Đ 5 7 9 T 4
ĐB 1 3 8 TB Lâm
B
Tam Sát Tây

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 1975

Từ 06:06,ngày 6/1- trước 17:47,ngày 4/2
ĐN N TN 4
8 4 6 Đinh Sửu
Đ 7 9 2 T 7
ĐB 3 5 1 TB Tùy
B
Tam Sát Đông
Từ 17:47,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 8
7 3 5 Mậu Dần
Đ 6 8 1 T 6
ĐB 2 4 9 TB Phong
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 16:56,ngày 5/4
ĐN N TN 7
6 2 4 Kỷ Mão
Đ 5 7 9 T 8
ĐB 1 3 8 TB Tiết
B
Tam Sát Tây
Từ 16:56,ngày 5/4- trước 10:26,ngày 6/5
ĐN N TN 1
5 1 3 Canh Thìn
Đ 4 6 8 T 9
ĐB 9 2 7 TB Thái
B
Tam Sát Nam
Từ 10:26,ngày 6/5- trước 14:44,ngày 6/6
ĐN N TN 3
4 9 2 Tân Tị
Đ 3 5 7 T 7
ĐB 8 1 6 TB Đ.Hữu
B
Tam Sát Đông
Từ 14:44,ngày 6/6- trước 01:04,ngày 8/7
ĐN N TN 2
3 8 1 Nhâm Ngọ
Đ 2 4 6 T 1
ĐB 7 9 5 TB Tốn
B
Tam Sát Bắc
Từ 01:04,ngày 8/7- trước 10:49,ngày 8/8
ĐN N TN 4
2 7 9 Quý Mùi
Đ 1 3 5 T 8
ĐB 6 8 4 TB Khốn
B
Tam Sát Tây
Từ 10:49,ngày 8/8- trước 13:36,ngày 8/9
ĐN N TN 3
1 6 8 Giáp Thân
Đ 9 2 4 T 9
ĐB 5 7 3 TB Vị Tế
B
Tam Sát Nam
Từ 13:36,ngày 8/9- trước 05:03,ngày 9/10
ĐN N TN 9
9 5 7 Ất Dậu
Đ 8 1 3 T 4
ĐB 4 6 2 TB Độn
B
Tam Sát Đông
Từ 05:03,ngày 9/10- trước 08:03,ngày 8/11
ĐN N TN 6
8 4 6 Bính Tuất
Đ 7 9 2 T 1
ĐB 3 5 1 TB Cấn
B
Tam Sát Bắc
Từ 08:03,ngày 8/11- trước 00:46,ngày 8/12
ĐN N TN 8
7 3 5 Đinh Hợi
Đ 6 8 1 T 8
ĐB 2 4 9 TB Dự
B
Tam Sát Tây
Từ 00:46,ngày 8/12- trước 06:06,ngày 6/1
ĐN N TN 7
6 2 4 Mậu Tý
Đ 5 7 9 T 4
ĐB 1 3 8 TB Truân
B
Tam Sát Nam