Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1975

Năm 1975
ĐN N TN 1
6 2 4 Ất Mão
Đ 5 7 9 T 4
ĐB 1 3 8 TB Lâm
B
Tam Sát Tây
Tháng 2
ĐN N TN 8
7 3 5 Mậu Dần
Đ 6 8 1 T 6
ĐB 2 4 9 TB Phong
B
Tam Sát Bắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 1975
Tháng 2
1 21/12 Thứ Bảy
8 Mậu Dần 6 Phong
TS: Bắc
NH: ĐN
2 22/12 Chủ Nhật
7 Kỷ Mão 8 Tiết
TS: Tây
NH: Đông
3 23/12 Thứ Hai
1 Canh Thìn 9 Thái
TS: Nam
NH: TN
4 24/12 Lập Xuân Thứ Ba
3 Tân Tị 7 Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
5 25/12 Thứ Tư
2 Nhâm Ngọ 1 Tốn
TS: Bắc
NH: Nam
6 26/12 Thứ Năm
4 Quý Mùi 8 Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
7 27/12 Thứ Sáu
3 Giáp Thân 9 Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
8 28/12 Thứ Bảy
9 Ất Dậu 4 Độn
TS: Đông
NH: TB
9 29/12 Chủ Nhật
6 Bính Tuất 1 Cấn
TS: Bắc
NH: TC
10 30/12 Thứ Hai
8 Đinh Hợi 8 Dự
TS: Tây
NH: ĐN
11 1/1 Thứ Ba
7 Mậu Tý 4 Truân
TS: Nam
NH: Đông
12 2/1 Thứ Tư
9 Kỷ Sửu 2 V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
13 3/1 Thứ Năm
3 Canh Dần 1 Ly
TS: Bắc
NH: Bắc
14 4/1 Thứ Sáu
2 Tân Mão 3 T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
15 5/1 Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn 4 Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
16 6/1 Chủ Nhật
4 Quý Tị 6 Quải
TS: Đông
NH: Tây
17 7/1 Thứ Hai
9 Giáp Ngọ 1 Càn
TS: Bắc
NH: TB
18 8/1 Thứ Ba
7 Ất Mùi 6 Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
19 9/1 Vũ Thủy Thứ Tư
8 Bính Thân 4 Giải
TS: Nam
NH: Tây
20 10/1 Thứ Năm
4 Đinh Dậu 9 Hàm
TS: Đông
NH: TB
21 11/1 Thứ Sáu
1 Mậu Tuất 6 Khiêm
TS: Bắc
NH: TC
22 12/1 Thứ Bảy
2 Kỷ Hợi 2 Quán
TS: Tây
NH: ĐN
23 13/1 Chủ Nhật
2 Canh Tý 9 Ích
TS: Nam
NH: Đông
24 14/1 Thứ Hai
1 Tân Sửu 3 M.Di
TS: Đông
NH: TN
25 15/1 Thứ Ba
9 Nhâm Dần 7 Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
26 16/1 Thứ Tư
8 Quý Mão 7 Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
27 17/1 Thứ Năm
3 Giáp Thìn 2 Khuê
TS: Nam
NH: ĐB
28 18/1 Thứ Sáu
7 Ất Tị 3 Nhu
TS: Đông
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalo chat facebook