Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 1989ĐN | | N | | TN | 8 |
1 | 6 | 8 | Kỷ Tị |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 2 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Đ.Tráng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 3 |
1 | 6 | 8 | Ất Hợi |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 3 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Tấn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 1989
Tháng 11
1
4/10Thứ TưTS: Đông
NH: TC
2
5/10Thứ NămTS: Bắc
NH: TB
3
6/10Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
4
7/10Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
5
8/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
6
9/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
7
10/10Lập ĐôngThứ BaTS: Tây
NH: TN
8
11/10Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
9
12/10Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
10
13/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
11
14/10Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
12
15/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
13
16/10Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
14
17/10Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
15
18/10Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
16
19/10Thứ NămTS: Nam
NH: TN
17
20/10Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
18
21/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
19
22/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
20
23/10Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
21
24/10Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
22
25/10Tiểu TuyếtThứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
23
26/10Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
24
27/10Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
25
28/10Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
26
29/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
27
30/10Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
28
1/11Thứ BaTS: Nam
NH: TC
29
2/11Thứ TưTS: Đông
NH: TB
30
3/11Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây