Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1989

Năm 1989
ĐNNTN8
168 Kỷ Tị
Đ924T2
ĐB573TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Tháng 11
ĐNNTN3
168 Ất Hợi
Đ924T3
ĐB573TBTấn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 1989
Tháng 11
1 4/10Thứ Tư
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
2 5/10Thứ Năm
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
3 6/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
4 7/10Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
5 8/10Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
6 9/10Thứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
7 10/10Lập ĐôngThứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
8 11/10Thứ Tư
TS: Nam
NH: Đông
9 12/10Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
10 13/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
11 14/10Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TB
12 15/10Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Tây
13 16/10Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
14 17/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Nam
15 18/10Thứ Tư
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
16 19/10Thứ Năm
TS: Nam
NH: TN
17 20/10Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
18 21/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐN
19 22/10Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
20 23/10Thứ Hai
3 Giáp Thân 9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
21 24/10Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
22 25/10Tiểu TuyếtThứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
23 26/10Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
24 27/10Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
25 28/10Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
26 29/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Đông
27 30/10Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
28 1/11Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
29 2/11Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
30 3/11Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook