Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1989

Năm 1989
ĐNNTN8
168 Kỷ Tị
Đ924T2
ĐB573TBĐ.Tráng
B
Tam SátĐông
Tháng 2
ĐNNTN2
168 Bính Dần
Đ924T4
ĐB573TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 1989
Tháng 2
1 25/12Thứ Tư
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
2 26/12Thứ Năm
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Tây
3 27/12Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TB
4 28/12Lập XuânThứ Bảy
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
5 29/12Chủ Nhật
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: ĐN
6 1/1Thứ Hai
TS: Đông
NH: Đông
7 2/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
8 3/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
9 4/1Thứ Năm
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Nam
10 5/1Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
11 6/1Thứ Bảy
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
12 7/1Chủ Nhật
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
13 8/1Thứ Hai
TS: Nam
NH: TC
14 9/1Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐN
15 10/1Thứ Tư
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
16 11/1Thứ Năm
TS: Tây
NH: TN
17 12/1Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Bắc
18 13/1Vũ ThủyThứ Bảy
TS: Đông
NH: Nam
19 14/1Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
20 15/1Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
21 16/1Thứ Ba
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Nam
22 17/1Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
23 18/1Thứ Năm
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Tây
24 19/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
25 20/1Thứ Bảy
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
26 21/1Chủ Nhật
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
27 22/1Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
28 23/1Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook