Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 1989ĐN | | N | | TN | 8 |
1 | 6 | 8 | Kỷ Tị |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 2 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Đ.Tráng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 1989
Tháng 3
1
24/1Thứ TưTS: Nam
NH: Bắc
2
25/1Thứ NămTS: Đông
NH: Nam
3
26/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
4
27/1Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
5
28/1Kinh TrậpChủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
6
29/1Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
7
30/1Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
8
1/2Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
9
2/2Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
10
3/2Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
11
4/2Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
12
5/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
13
6/2Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
14
7/2Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
15
8/2Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
16
9/2Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
17
10/2Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
18
11/2Xuân PhânThứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
19
12/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
20
13/2Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
21
14/2Thứ BaTS: Nam
NH: TC
22
15/2Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
23
16/2Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
24
17/2Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
25
18/2Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
26
19/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
27
20/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB
28
21/2Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
29
22/2Thứ TưTS: Nam
NH: TB
30
23/2Thứ NămTS: Đông
NH: TC
31
24/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN