Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 1993ĐN | | N | | TN | 2 |
6 | 2 | 4 | Quý Dậu |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 7 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Tiệm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 1993
Tháng 10
1
16/8Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
2
17/8Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
3
18/8Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
4
19/8Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
5
20/8Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
6
21/8Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
7
22/8Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
8
23/8Hàn LộThứ SáuTS: Bắc
NH: TN
9
24/8Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
10
25/8Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
11
26/8Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
12
27/8Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
13
28/8Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
14
29/8Thứ NămTS: Nam
NH: TN
15
1/9Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
16
2/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
17
3/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
18
4/9Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
19
5/9Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
20
6/9Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
21
7/9Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
22
8/9Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
23
9/9Sương GiángThứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
24
10/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
25
11/9Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
26
12/9Thứ BaTS: Nam
NH: TN
27
13/9Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
28
14/9Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐN
29
15/9Thứ SáuTS: Tây
NH: TC
30
16/9Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
31
17/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây