Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1993

Năm 1993
ĐNNTN2
624 Quý Dậu
Đ579T7
ĐB138TBTiệm
B
Tam SátĐông
Tháng 10
ĐNNTN4
846 Nhâm Tuất
Đ792T4
ĐB351TBTụy
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 1993
Tháng 10
1 16/8Thứ Sáu
TS: Tây
NH: ĐN
2 17/8Thứ Bảy
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
3 18/8Chủ Nhật
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: TB
4 19/8Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Tây
5 20/8Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
6 21/8Thứ Tư
TS: Nam
NH: Nam
7 22/8Thứ Năm
8 Tân Dậu 3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
8 23/8Hàn LộThứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
9 24/8Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
10 25/8Chủ Nhật
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
11 26/8Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
12 27/8Thứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
13 28/8Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
14 29/8Thứ Năm
TS: Nam
NH: TN
15 1/9Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
16 2/9Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
17 3/9Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
18 4/9Thứ Hai
TS: Nam
NH: TB
19 5/9Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
20 6/9Thứ Tư
7 Giáp Tuất 2Kiển
TS: Bắc
NH: ĐB
21 7/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
22 8/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Bắc
23 9/9Sương GiángThứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
24 10/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Nam
25 11/9Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
26 12/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
27 13/9Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
28 14/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐN
29 15/9Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
30 16/9Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
31 17/9Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook