Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1993

Năm 1993
ĐNNTN2
624 Quý Dậu
Đ579T7
ĐB138TBTiệm
B
Tam SátĐông
Tháng 11
ĐNNTN6
735 Quý Hợi
Đ681T6
ĐB249TBBác
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 1993
Tháng 11
1 18/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
2 19/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
3 20/9Thứ Tư
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
4 21/9Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
5 22/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
6 23/9Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
7 24/9Lập ĐôngChủ Nhật
6 Nhâm Thìn 4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
8 25/9Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
9 26/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
10 27/9Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
11 28/9Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
12 29/9Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Bắc
13 30/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
14 1/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
15 2/10Thứ Hai
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
16 3/10Thứ Ba
TS: Đông
NH: TC
17 4/10Thứ Tư
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
18 5/10Thứ Năm
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
19 6/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
20 7/10Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Nam
21 8/10Chủ Nhật
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
22 9/10Tiểu TuyếtThứ Hai
TS: Tây
NH: TN
23 10/10Thứ Ba
TS: Nam
NH: Đông
24 11/10Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐN
25 12/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
26 13/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
27 14/10Thứ Bảy
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
28 15/10Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
29 16/10Thứ Hai
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
30 17/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook