Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1993

Năm 1993
ĐN N TN 2
6 2 4 Quý Dậu
Đ 5 7 9 T 7
ĐB 1 3 8 TB Tiệm
B
Tam Sát Đông
Tháng 2
ĐN N TN 7
7 3 5 Giáp Dần
Đ 6 8 1 T 9
ĐB 2 4 9 TB Ký Tế
B
Tam Sát Bắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 1993
Tháng 2
1 10/1 Thứ Hai
6 Quý Sửu 8
TS: Đông
NH: TC
2 11/1 Thứ Ba
7 Giáp Dần 9 Ký Tế
TS: Bắc
NH: ĐN
3 12/1 Thứ Tư
1 Ất Mão 4 Lâm
TS: Tây
NH: Đông
4 13/1 Lập Xuân Thứ Năm
4 Bính Thìn 1 Đoài
TS: Nam
NH: TN
5 14/1 Thứ Sáu
2 Đinh Tị 8 T.Súc
TS: Đông
NH: Bắc
6 15/1 Thứ Bảy
3 Mậu Ngọ 4 Đỉnh
TS: Bắc
NH: Nam
7 16/1 Chủ Nhật
1 Kỷ Mùi 2 Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
8 17/1 Thứ Hai
6 Canh Thân 2 Mông
TS: Nam
NH: Tây
9 18/1 Thứ Ba
8 Tân Dậu 3 T.Quá
TS: Đông
NH: TB
10 19/1 Thứ Tư
4 Nhâm Tuất 4 Tụy
TS: Bắc
NH: TC
11 20/1 Thứ Năm
6 Quý Hợi 6 Bác
TS: Tây
NH: ĐN
12 21/1 Thứ Sáu
1 Giáp Tý 1 Khôn
TS: Nam
NH: Nam
13 22/1 Thứ Bảy
3 Ất Sửu 6 P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
14 23/1 Chủ Nhật
2 Bính Dần 4 G.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
15 24/1 Thứ Hai
6 Đinh Mão 9 Tổn
TS: Tây
NH: TB
16 25/1 Thứ Ba
9 Mậu Thìn 6
TS: Nam
NH: TC
17 26/1 Thứ Tư
8 Kỷ Tị 2 Đ.Tráng
TS: Đông
NH: ĐN
18 27/1 Vũ Thủy Thứ Năm
8 Canh Ngọ 9 Hằng
TS: Bắc
NH: Đông
19 28/1 Thứ Sáu
9 Tân Mùi 3 Tụng
TS: Tây
NH: TC
20 29/1 Thứ Bảy
1 Nhâm Thân 7
TS: Nam
NH: ĐN
21 1/2 Chủ Nhật
2 Quý Dậu 7 Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
22 2/2 Thứ Hai
7 Giáp Tuất 2 Kiển
TS: Bắc
NH: TN
23 3/2 Thứ Ba
3 Ất Hợi 3 Tấn
TS: Tây
NH: Bắc
24 4/2 Thứ Tư
6 Bính Tý 3 Di
TS: Nam
NH: Nam
25 5/2 Thứ Năm
4 Đinh Sửu 7 Tùy
TS: Đông
NH: ĐB
26 6/2 Thứ Sáu
8 Mậu Dần 6 Phong
TS: Bắc
NH: Tây
27 7/2 Thứ Bảy
7 Kỷ Mão 8 Tiết
TS: Tây
NH: TB
28 8/2 Chủ Nhật
1 Canh Thìn 9 Thái
TS: Nam
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalo chat facebook