Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1993

Năm 1993
ĐNNTN2
624 Quý Dậu
Đ579T7
ĐB138TBTiệm
B
Tam SátĐông
Tháng 5
ĐNNTN2
492 Đinh Tị
Đ357T8
ĐB816TBT.Súc
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 1993
Tháng 5
1 10/3Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TB
2 11/3Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
3 12/3Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
4 13/3Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
5 14/3Lập HạThứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
6 15/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
7 16/3Thứ Sáu
7 Mậu Tý 4Truân
TS: Nam
NH: Nam
8 17/3Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
9 18/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
10 19/3Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
11 20/3Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
12 21/3Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
13 22/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
14 23/3Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
15 24/3Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
16 25/3Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Nam
17 26/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
18 27/3Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
19 28/3Thứ Tư
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: TB
20 29/3Thứ Năm
TS: Đông
NH: TC
21 1/4Tiểu MãnThứ Sáu
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
22 2/4Thứ Bảy
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
23 3/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
24 4/4Thứ Hai
TS: Đông
NH: Bắc
25 5/4Thứ Ba
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
26 6/4Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐB
27 7/4Thứ Năm
TS: Nam
NH: Tây
28 8/4Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TB
29 9/4Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
30 10/4Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
31 11/4Thứ Hai
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook