Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1993

Năm 1993
ĐNNTN2
624 Quý Dậu
Đ579T7
ĐB138TBTiệm
B
Tam SátĐông
Tháng 7
ĐNNTN1
279 Kỷ Mùi
Đ135T2
ĐB684TBThăng
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 7 - 1993
Tháng 7
1 12/5Thứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
2 13/5Thứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Đông
3 14/5Thứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: ĐN
4 15/5Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
5 16/5Thứ Hai
TS: Tây
NH: TB
6 17/5Thứ Ba
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Tây
7 18/5Tiểu ThửThứ Tư
9 Kỷ Sửu 2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
8 19/5Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Nam
9 20/5Thứ Sáu
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Bắc
10 21/5Thứ Bảy
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
11 22/5Chủ Nhật
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Đông
12 23/5Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐN
13 24/5Thứ Ba
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
14 25/5Thứ Tư
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: TB
15 26/5Thứ Năm
TS: Đông
NH: Tây
16 27/5Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
17 28/5Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Nam
18 29/5Chủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Bắc
19 1/6Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
20 2/6Thứ Ba
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Đông
21 3/6Thứ Tư
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: ĐN
22 4/6Thứ Năm
TS: Nam
NH: TC
23 5/6Đại ThửThứ Sáu
TS: Đông
NH: TB
24 6/6Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Tây
25 7/6Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐB
26 8/6Thứ Hai
TS: Nam
NH: Nam
27 9/6Thứ Ba
TS: Đông
NH: Bắc
28 10/6Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
29 11/6Thứ Năm
TS: Tây
NH: Đông
30 12/6Thứ Sáu
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: ĐN
31 13/6Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook