Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1999

Năm 1999
ĐNNTN7
957 Kỷ Mão
Đ813T8
ĐB462TBTiết
B
Tam SátTây
Tháng 10
ĐNNTN7
846 Giáp Tuất
Đ792T2
ĐB351TBKiển
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 1999
Tháng 10
1 22/8Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
2 23/8Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
3 24/8Chủ Nhật
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
4 25/8Thứ Hai
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
5 26/8Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TB
6 27/8Thứ Tư
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
7 28/8Thứ Năm
6 Nhâm Thìn 4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
8 29/8Thứ Sáu
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
9 1/9Hàn LộThứ Bảy
TS: Bắc
NH: Bắc
10 2/9Chủ Nhật
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
11 3/9Thứ Hai
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
12 4/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐN
13 5/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
14 6/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: TB
15 7/9Thứ Sáu
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Tây
16 8/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
17 9/9Chủ Nhật
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
18 10/9Thứ Hai
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Bắc
19 11/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
20 12/9Thứ Tư
TS: Đông
NH: Đông
21 13/9Thứ Năm
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: ĐN
22 14/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TC
23 15/9Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TB
24 16/9Sương GiángChủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐN
25 17/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
26 18/9Thứ Ba
TS: Tây
NH: TB
27 19/9Thứ Tư
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
28 20/9Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐB
29 21/9Thứ Sáu
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
30 22/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
31 23/9Chủ Nhật
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook