Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2000

Năm 2000
ĐN N TN 1
8 4 6 Canh Thìn
Đ 7 9 2 T 9
ĐB 3 5 1 TB Thái
B
Tam Sát Nam

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2000

Từ 07:57,ngày 6/1- trước 19:36,ngày 4/2
ĐN N TN 4
5 1 3 Đinh Sửu
Đ 4 6 8 T 7
ĐB 9 2 7 TB Tùy
B
Tam Sát Đông
Từ 19:36,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 8
4 9 2 Mậu Dần
Đ 3 5 7 T 6
ĐB 8 1 6 TB Phong
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 18:28,ngày 4/4
ĐN N TN 7
3 8 1 Kỷ Mão
Đ 2 4 6 T 8
ĐB 7 9 5 TB Tiết
B
Tam Sát Tây
Từ 18:28,ngày 4/4- trước 11:47,ngày 5/5
ĐN N TN 1
2 7 9 Canh Thìn
Đ 1 3 5 T 9
ĐB 6 8 4 TB Thái
B
Tam Sát Nam
Từ 11:47,ngày 5/5- trước 15:58,ngày 5/6
ĐN N TN 3
1 6 8 Tân Tị
Đ 9 2 4 T 7
ĐB 5 7 3 TB Đ.Hữu
B
Tam Sát Đông
Từ 15:58,ngày 5/6- trước 02:14,ngày 7/7
ĐN N TN 2
9 5 7 Nhâm Ngọ
Đ 8 1 3 T 1
ĐB 4 6 2 TB Tốn
B
Tam Sát Bắc
Từ 02:14,ngày 7/7- trước 12:02,ngày 7/8
ĐN N TN 4
8 4 6 Quý Mùi
Đ 7 9 2 T 8
ĐB 3 5 1 TB Khốn
B
Tam Sát Tây
Từ 12:02,ngày 7/8- trước 14:56,ngày 7/9
ĐN N TN 3
7 3 5 Giáp Thân
Đ 6 8 1 T 9
ĐB 2 4 9 TB Vị Tế
B
Tam Sát Nam
Từ 14:56,ngày 7/9- trước 06:33,ngày 8/10
ĐN N TN 9
6 2 4 Ất Dậu
Đ 5 7 9 T 4
ĐB 1 3 8 TB Độn
B
Tam Sát Đông
Từ 06:33,ngày 8/10- trước 09:43,ngày 7/11
ĐN N TN 6
5 1 3 Bính Tuất
Đ 4 6 8 T 1
ĐB 9 2 7 TB Cấn
B
Tam Sát Bắc
Từ 09:43,ngày 7/11- trước 02:34,ngày 7/12
ĐN N TN 8
4 9 2 Đinh Hợi
Đ 3 5 7 T 8
ĐB 8 1 6 TB Dự
B
Tam Sát Tây
Từ 02:34,ngày 7/12- trước 07:57,ngày 6/1
ĐN N TN 7
3 8 1 Mậu Tý
Đ 2 4 6 T 4
ĐB 7 9 5 TB Truân
B
Tam Sát Nam