Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2001

Năm 2001
ĐN N TN 3
7 3 5 Tân Tị
Đ 6 8 1 T 7
ĐB 2 4 9 TB Đ.Hữu
B
Tam Sát Đông

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2001

Từ 13:48,ngày 5/1- trước 01:27,ngày 4/2
ĐN N TN 9
2 7 9 Kỷ Sửu
Đ 1 3 5 T 2
ĐB 6 8 4 TB V.Vọng
B
Tam Sát Đông
Từ 01:27,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 3
1 6 8 Canh Dần
Đ 9 2 4 T 1
ĐB 5 7 3 TB Ly
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 00:17,ngày 5/4
ĐN N TN 2
9 5 7 Tân Mão
Đ 8 1 3 T 3
ĐB 4 6 2 TB T.Phu
B
Tam Sát Tây
Từ 00:17,ngày 5/4- trước 17:36,ngày 5/5
ĐN N TN 6
8 4 6 Nhâm Thìn
Đ 7 9 2 T 4
ĐB 3 5 1 TB Đ.Súc
B
Tam Sát Nam
Từ 17:36,ngày 5/5- trước 21:46,ngày 5/6
ĐN N TN 4
7 3 5 Quý Tị
Đ 6 8 1 T 6
ĐB 2 4 9 TB Quải
B
Tam Sát Đông
Từ 21:46,ngày 5/6- trước 08:02,ngày 7/7
ĐN N TN 9
6 2 4 Giáp Ngọ
Đ 5 7 9 T 1
ĐB 1 3 8 TB Càn
B
Tam Sát Bắc
Từ 08:02,ngày 7/7- trước 17:50,ngày 7/8
ĐN N TN 7
5 1 3 Ất Mùi
Đ 4 6 8 T 6
ĐB 9 2 7 TB Tỉnh
B
Tam Sát Tây
Từ 17:50,ngày 7/8- trước 20:45,ngày 7/9
ĐN N TN 8
4 9 2 Bính Thân
Đ 3 5 7 T 4
ĐB 8 1 6 TB Giải
B
Tam Sát Nam
Từ 20:45,ngày 7/9- trước 12:22,ngày 8/10
ĐN N TN 4
3 8 1 Đinh Dậu
Đ 2 4 6 T 9
ĐB 7 9 5 TB Hàm
B
Tam Sát Đông
Từ 12:22,ngày 8/10- trước 15:33,ngày 7/11
ĐN N TN 1
2 7 9 Mậu Tuất
Đ 1 3 5 T 6
ĐB 6 8 4 TB Khiêm
B
Tam Sát Bắc
Từ 15:33,ngày 7/11- trước 08:24,ngày 7/12
ĐN N TN 2
1 6 8 Kỷ Hợi
Đ 9 2 4 T 2
ĐB 5 7 3 TB Quán
B
Tam Sát Tây
Từ 08:24,ngày 7/12- trước 13:48,ngày 5/1
ĐN N TN 2
9 5 7 Canh Tý
Đ 8 1 3 T 9
ĐB 4 6 2 TB Ích
B
Tam Sát Nam