Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2001

Năm 2001
ĐNNTN3
735 Tân Tị
Đ681T7
ĐB249TBĐ.Hữu
B
Tam SátĐông

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2001

Từ 13:48,ngày 5/1- trước 01:27,ngày 4/2
ĐNNTN9
279 Kỷ Sửu
Đ135T2
ĐB684TBV.Vọng
B
Tam SátĐông
Từ 01:27,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐNNTN3
168 Canh Dần
Đ924T1
ĐB573TBLy
B
Tam SátBắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 00:17,ngày 5/4
ĐNNTN2
957 Tân Mão
Đ813T3
ĐB462TBT.Phu
B
Tam SátTây
Từ 00:17,ngày 5/4- trước 17:36,ngày 5/5
ĐNNTN6
846 Nhâm Thìn
Đ792T4
ĐB351TBĐ.Súc
B
Tam Sát Nam
Từ 17:36,ngày 5/5- trước 21:46,ngày 5/6
ĐNNTN4
735 Quý Tị
Đ681T6
ĐB249TBQuải
B
Tam SátĐông
Từ 21:46,ngày 5/6- trước 08:02,ngày 7/7
ĐNNTN9
624 Giáp Ngọ
Đ579T1
ĐB138TBCàn
B
Tam SátBắc
Từ 08:02,ngày 7/7- trước 17:50,ngày 7/8
ĐNNTN7
513 Ất Mùi
Đ468T6
ĐB927TBTỉnh
B
Tam SátTây
Từ 17:50,ngày 7/8- trước 20:45,ngày 7/9
ĐNNTN8
492 Bính Thân
Đ357T4
ĐB816TBGiải
B
Tam SátNam
Từ 20:45,ngày 7/9- trước 12:22,ngày 8/10
ĐNNTN4
381 Đinh Dậu
Đ246T9
ĐB795TBHàm
B
Tam SátĐông
Từ 12:22,ngày 8/10- trước 15:33,ngày 7/11
ĐNNTN1
279 Mậu Tuất
Đ135T6
ĐB684TBKhiêm
B
Tam SátBắc
Từ 15:33,ngày 7/11- trước 08:24,ngày 7/12
ĐNNTN2
168 Kỷ Hợi
Đ924T2
ĐB573TBQuán
B
Tam SátTây
Từ 08:24,ngày 7/12- trước 13:48,ngày 5/1
ĐNNTN2
957 Canh Tý
Đ813T9
ĐB462TBÍch
B
Tam SátNam