Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2002

Năm 2002
ĐN N TN 2
6 2 4 Nhâm Ngọ
Đ 5 7 9 T 1
ĐB 1 3 8 TB Tốn
B
Tam Sát Bắc

Lịch Huyền Không 12 tháng trong năm 2002

Từ 19:37,ngày 5/1- trước 07:17,ngày 4/2
ĐN N TN 1
8 4 6 Tân Sửu
Đ 7 9 2 T 3
ĐB 3 5 1 TB M.Di
B
Tam Sát Đông
Từ 07:17,ngày 4/2- trước 23:59,ngày 18/3
ĐN N TN 9
7 3 5 Nhâm Dần
Đ 6 8 1 T 7
ĐB 2 4 9 TB Đ.Nhân
B
Tam Sát Bắc
Từ 23:59,ngày 18/3- trước 06:06,ngày 5/4
ĐN N TN 8
6 2 4 Quý Mão
Đ 5 7 9 T 7
ĐB 1 3 8 TB Q.Muội
B
Tam Sát Tây
Từ 06:06,ngày 5/4- trước 23:25,ngày 5/5
ĐN N TN 3
5 1 3 Giáp Thìn
Đ 4 6 8 T 2
ĐB 9 2 7 TB Khuê
B
Tam Sát Nam
Từ 23:25,ngày 5/5- trước 03:34,ngày 6/6
ĐN N TN 7
4 9 2 Ất Tị
Đ 3 5 7 T 3
ĐB 8 1 6 TB Nhu
B
Tam Sát Đông
Từ 03:34,ngày 6/6- trước 13:50,ngày 7/7
ĐN N TN 4
3 8 1 Bính Ngọ
Đ 2 4 6 T 3
ĐB 7 9 5 TB Đ.Quá
B
Tam Sát Bắc
Từ 13:50,ngày 7/7- trước 23:38,ngày 7/8
ĐN N TN 6
2 7 9 Đinh Mùi
Đ 1 3 5 T 7
ĐB 6 8 4 TB Cổ
B
Tam Sát Tây
Từ 23:38,ngày 7/8- trước 02:33,ngày 8/9
ĐN N TN 2
1 6 8 Mậu Thân
Đ 9 2 4 T 6
ĐB 5 7 3 TB Hoán
B
Tam Sát Nam
Từ 02:33,ngày 8/9- trước 18:11,ngày 8/10
ĐN N TN 3
9 5 7 Kỷ Dậu
Đ 8 1 3 T 8
ĐB 4 6 2 TB Lữ
B
Tam Sát Đông
Từ 18:11,ngày 8/10- trước 21:22,ngày 7/11
ĐN N TN 9
8 4 6 Canh Tuất
Đ 7 9 2 T 9
ĐB 3 5 1 TB Bỉ
B
Tam Sát Bắc
Từ 21:22,ngày 7/11- trước 14:13,ngày 7/12
ĐN N TN 7
7 3 5 Tân Hợi
Đ 6 8 1 T 7
ĐB 2 4 9 TB Tỷ
B
Tam Sát Tây
Từ 14:13,ngày 7/12- trước 19:37,ngày 5/1
ĐN N TN 8
6 2 4 Nhâm Tý
Đ 5 7 9 T 1
ĐB 1 3 8 TB Chấn
B
Tam Sát Nam