Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 1999ĐN | | N | | TN | 7 |
9 | 5 | 7 | Kỷ Mão |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 8 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Tiết |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 3 |
7 | 3 | 5 | Ất Hợi |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 3 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Tấn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 1999
Tháng 11
1
24/9Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
2
25/9Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
3
26/9Thứ TưTS: Tây
NH: TC
4
27/9Thứ NămTS: Nam
NH: TB
5
28/9Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
6
29/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
7
30/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
8
1/10Lập ĐôngThứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
9
2/10Thứ BaTS: Đông
NH: TC
10
3/10Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
11
4/10Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
12
5/10Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
13
6/10Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
14
7/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
15
8/10Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
16
9/10Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
17
10/10Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
18
11/10Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
19
12/10Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
20
13/10Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
21
14/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
22
15/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
23
16/10Tiểu TuyếtThứ BaTS: Tây
NH: Bắc
24
17/10Thứ TưTS: Nam
NH: TN
25
18/10Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
26
19/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
27
20/10Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
28
21/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
29
22/10Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
30
23/10Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB