Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1999

Năm 1999
ĐNNTN7
957 Kỷ Mão
Đ813T8
ĐB462TBTiết
B
Tam SátTây
Tháng 11
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 1999
Tháng 11
1 24/9Thứ Hai
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
2 25/9Thứ Ba
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
3 26/9Thứ Tư
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
4 27/9Thứ Năm
TS: Nam
NH: TB
5 28/9Thứ Sáu
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
6 29/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
7 30/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
8 1/10Lập ĐôngThứ Hai
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
9 2/10Thứ Ba
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
10 3/10Thứ Tư
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
11 4/10Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
12 5/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
13 6/10Thứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
14 7/10Chủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
15 8/10Thứ Hai
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
16 9/10Thứ Ba
TS: Nam
NH: Đông
17 10/10Thứ Tư
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
18 11/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
19 12/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TB
20 13/10Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Tây
21 14/10Chủ Nhật
TS: Đông
NH: ĐB
22 15/10Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Nam
23 16/10Tiểu TuyếtThứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
24 17/10Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
25 18/10Thứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
26 19/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
27 20/10Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
28 21/10Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
29 22/10Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
30 23/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook