Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1999

Năm 1999
ĐN N TN 7
9 5 7 Kỷ Mão
Đ 8 1 3 T 8
ĐB 4 6 2 TB Tiết
B
Tam Sát Tây
Tháng 2
ĐN N TN 2
7 3 5 Bính Dần
Đ 6 8 1 T 4
ĐB 2 4 9 TB G.Nhân
B
Tam Sát Bắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 1999
Tháng 2
1 16/12 Thứ Hai
3 Giáp Thân 9 Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
2 17/12 Thứ Ba
9 Ất Dậu 4 Độn
TS: Đông
NH: TB
3 18/12 Thứ Tư
6 Bính Tuất 1 Cấn
TS: Bắc
NH: TC
4 19/12 Lập Xuân Thứ Năm
8 Đinh Hợi 8 Dự
TS: Tây
NH: ĐN
5 20/12 Thứ Sáu
7 Mậu Tý 4 Truân
TS: Nam
NH: Đông
6 21/12 Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu 2 V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
7 22/12 Chủ Nhật
3 Canh Dần 1 Ly
TS: Bắc
NH: Bắc
8 23/12 Thứ Hai
2 Tân Mão 3 T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
9 24/12 Thứ Ba
6 Nhâm Thìn 4 Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
10 25/12 Thứ Tư
4 Quý Tị 6 Quải
TS: Đông
NH: Tây
11 26/12 Thứ Năm
9 Giáp Ngọ 1 Càn
TS: Bắc
NH: TB
12 27/12 Thứ Sáu
7 Ất Mùi 6 Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
13 28/12 Thứ Bảy
8 Bính Thân 4 Giải
TS: Nam
NH: ĐN
14 29/12 Chủ Nhật
4 Đinh Dậu 9 Hàm
TS: Đông
NH: Đông
15 30/12 Thứ Hai
1 Mậu Tuất 6 Khiêm
TS: Bắc
NH: TN
16 1/1 Thứ Ba
2 Kỷ Hợi 2 Quán
TS: Tây
NH: Bắc
17 2/1 Thứ Tư
2 Canh Tý 9 Ích
TS: Nam
NH: Nam
18 3/1 Thứ Năm
1 Tân Sửu 3 M.Di
TS: Đông
NH: ĐB
19 4/1 Vũ Thủy Thứ Sáu
9 Nhâm Dần 7 Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
20 5/1 Thứ Bảy
8 Quý Mão 7 Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
21 6/1 Chủ Nhật
3 Giáp Thìn 2 Khuê
TS: Nam
NH: ĐB
22 7/1 Thứ Hai
7 Ất Tị 3 Nhu
TS: Đông
NH: Tây
23 8/1 Thứ Ba
4 Bính Ngọ 3 Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
24 9/1 Thứ Tư
6 Đinh Mùi 7 Cổ
TS: Tây
NH: TC
25 10/1 Thứ Năm
2 Mậu Thân 6 Hoán
TS: Nam
NH: ĐN
26 11/1 Thứ Sáu
3 Kỷ Dậu 8 Lữ
TS: Đông
NH: Đông
27 12/1 Thứ Bảy
9 Canh Tuất 9 Bỉ
TS: Bắc
NH: TN
28 13/1 Chủ Nhật
7 Tân Hợi 7 Tỷ
TS: Tây
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalo chat facebook