Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1999

Năm 1999
ĐNNTN7
957 Kỷ Mão
Đ813T8
ĐB462TBTiết
B
Tam SátTây
Tháng 2
ĐNNTN2
735 Bính Dần
Đ681T4
ĐB249TBG.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 1999
Tháng 2
1 16/12Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
2 17/12Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
3 18/12Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
4 19/12Lập XuânThứ Năm
TS: Tây
NH: ĐN
5 20/12Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Đông
6 21/12Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
7 22/12Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Bắc
8 23/12Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
9 24/12Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
10 25/12Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Tây
11 26/12Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TB
12 27/12Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
13 28/12Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: ĐN
14 29/12Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Đông
15 30/12Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
16 1/1Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
17 2/1Thứ Tư
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Nam
18 3/1Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐB
19 4/1Vũ ThủyThứ Sáu
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
20 5/1Thứ Bảy
8 Quý Mão 7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
21 6/1Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
22 7/1Thứ Hai
TS: Đông
NH: Tây
23 8/1Thứ Ba
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
24 9/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: TC
25 10/1Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐN
26 11/1Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Đông
27 12/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
28 13/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook